soldier of fortune
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soldier of fortune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lính đánh thuê; một người chiến đấu hoặc phục vụ trong quân đội nước ngoài để được trả tiền, thường không có niềm tin chính trị mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
A mercenary; a person who fights or serves in a foreign army for pay, typically without strong political convictions.
Ví dụ Thực tế với 'Soldier of fortune'
-
"He became a soldier of fortune, fighting in various conflicts around the world."
"Anh ta trở thành một lính đánh thuê, chiến đấu trong nhiều cuộc xung đột khác nhau trên khắp thế giới."
-
"Many soldiers of fortune fought in the Congo during the 1960s."
"Nhiều lính đánh thuê đã chiến đấu ở Congo trong những năm 1960."
-
"The film portrays a group of soldiers of fortune hired to rescue hostages."
"Bộ phim miêu tả một nhóm lính đánh thuê được thuê để giải cứu con tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soldier of fortune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soldier of fortune (luôn ở dạng cụm từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soldier of fortune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ người sẵn sàng chiến đấu cho bất kỳ ai trả giá cao nhất, bất kể đạo đức hay chính nghĩa. Nó khác với 'volunteer soldier' (lính tình nguyện), người chiến đấu vì lý tưởng hoặc quốc gia của mình. 'Mercenary' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'soldier of fortune' đôi khi mang ý nghĩa phiêu lưu, mạo hiểm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soldier of fortune'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted to being a soldier of fortune.
|
Anh ta thừa nhận là một lính đánh thuê. |
| Phủ định |
She avoids becoming a soldier of fortune at all costs.
|
Cô ấy tránh trở thành một lính đánh thuê bằng mọi giá. |
| Nghi vấn |
Do you enjoy reading about being a soldier of fortune?
|
Bạn có thích đọc về việc trở thành một lính đánh thuê không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a soldier of fortune who travels the world.
|
Anh ấy là một lính đánh thuê, người du hành khắp thế giới. |
| Phủ định |
They do not consider him a soldier of fortune because he only fights for just causes.
|
Họ không coi anh ta là một lính đánh thuê vì anh ta chỉ chiến đấu cho những mục đích chính nghĩa. |
| Nghi vấn |
Does she know any soldiers of fortune who operate in this region?
|
Cô ấy có biết bất kỳ lính đánh thuê nào hoạt động trong khu vực này không? |