(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sole
B2

sole

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

duy nhất độc nhất lòng bàn chân đế giày cá bơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy nhất, độc nhất; chỉ thuộc về một người hoặc một nhóm người.

Definition (English Meaning)

Being the only one; single; belonging or restricted to one person or group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Sole'

  • "She has sole responsibility for the project."

    "Cô ấy chịu trách nhiệm duy nhất cho dự án."

  • "She was the sole survivor of the accident."

    "Cô ấy là người sống sót duy nhất trong vụ tai nạn."

  • "He is the sole owner of the company."

    "Ông ấy là chủ sở hữu duy nhất của công ty."

  • "The restaurant specializes in sole dishes."

    "Nhà hàng chuyên về các món ăn từ cá bơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

only(duy nhất)
single(đơn độc)
exclusive(độc quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

shared(chia sẻ)
multiple(nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

foot(bàn chân)
shoe(giày)
fish(cá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Sole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh tính độc nhất vô nhị, không có sự chia sẻ hay liên quan đến bất kỳ ai/điều gì khác. Thường dùng để chỉ quyền hạn, trách nhiệm hoặc lợi ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sole'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)