(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exclusive
B2

exclusive

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

độc quyền dành riêng loại trừ tin độc quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độc quyền, dành riêng, loại trừ.

Definition (English Meaning)

Not allowing something else; not divided or shared with others.

Ví dụ Thực tế với 'Exclusive'

  • "This is an exclusive offer for our premium members."

    "Đây là một ưu đãi độc quyền dành cho các thành viên cao cấp của chúng tôi."

  • "The club has an exclusive membership policy."

    "Câu lạc bộ có chính sách thành viên độc quyền."

  • "The interview was exclusive to this magazine."

    "Cuộc phỏng vấn này là độc quyền cho tạp chí này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unique(độc nhất)
restricted(hạn chế)
private(riêng tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

inclusive(bao gồm)
common(phổ biến)
public(công cộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Exclusive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exclusive' mang nghĩa loại trừ những thứ khác, chỉ dành cho một số người hoặc mục đích nhất định. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự sang trọng, đặc biệt hoặc giới hạn. Cần phân biệt với 'inclusive' (bao gồm). Nó cũng có thể mang nghĩa độc quyền, không chia sẻ với người khác, đôi khi mang ý tiêu cực nếu gây bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

‘Exclusive to’: Dành riêng cho ai/cái gì (ví dụ: This offer is exclusive to our members). ‘Exclusive of’: Không bao gồm cái gì (ví dụ: The price is exclusive of taxes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)