exclusive
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độc quyền, dành riêng, loại trừ.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusive'
-
"This is an exclusive offer for our premium members."
"Đây là một ưu đãi độc quyền dành cho các thành viên cao cấp của chúng tôi."
-
"The club has an exclusive membership policy."
"Câu lạc bộ có chính sách thành viên độc quyền."
-
"The interview was exclusive to this magazine."
"Cuộc phỏng vấn này là độc quyền cho tạp chí này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exclusive' mang nghĩa loại trừ những thứ khác, chỉ dành cho một số người hoặc mục đích nhất định. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự sang trọng, đặc biệt hoặc giới hạn. Cần phân biệt với 'inclusive' (bao gồm). Nó cũng có thể mang nghĩa độc quyền, không chia sẻ với người khác, đôi khi mang ý tiêu cực nếu gây bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Exclusive to’: Dành riêng cho ai/cái gì (ví dụ: This offer is exclusive to our members). ‘Exclusive of’: Không bao gồm cái gì (ví dụ: The price is exclusive of taxes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.