belonging
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belonging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác thoải mái và hạnh phúc trong một tình huống cụ thể hoặc với một nhóm người cụ thể; sự thuộc về.
Definition (English Meaning)
The feeling of being comfortable and happy in a particular situation or with a particular group of people.
Ví dụ Thực tế với 'Belonging'
-
"She felt a strong sense of belonging to the team."
"Cô ấy cảm thấy một sự gắn bó mạnh mẽ với đội."
-
"The program aims to foster a sense of belonging among new students."
"Chương trình nhằm mục đích thúc đẩy cảm giác thân thuộc giữa các sinh viên mới."
-
"Please ensure you have all your belongings before leaving the train."
"Hãy chắc chắn rằng bạn đã có tất cả đồ đạc của mình trước khi rời tàu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Belonging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: belonging(s)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Belonging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả cảm giác được chấp nhận, được là một phần của một nhóm hoặc cộng đồng. Nó nhấn mạnh đến sự kết nối cảm xúc và sự an toàn khi ở trong một môi trường nào đó. Khác với 'possession' (sở hữu) chỉ về mặt vật chất, 'belonging' mang ý nghĩa tinh thần và xã hội sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Belonging to' thường được sử dụng để chỉ sự thuộc về một nhóm, cộng đồng, hoặc tổ chức. Ví dụ: 'a sense of belonging to the community'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Belonging'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the belongings were hers.
|
Cô ấy nói rằng những đồ đạc đó là của cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that the belonging wasn't necessary.
|
Anh ấy nói với tôi rằng thứ đó không cần thiết. |
| Nghi vấn |
She asked if those belongings had been found.
|
Cô ấy hỏi liệu những đồ đạc đó đã được tìm thấy chưa. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These belongings are yours, aren't they?
|
Những đồ đạc này là của bạn, đúng không? |
| Phủ định |
Those belongings aren't mine, are they?
|
Những đồ đạc đó không phải của tôi, phải không? |
| Nghi vấn |
Belongings must be declared at customs, mustn't they?
|
Hành lý phải được khai báo tại hải quan, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These belongings are mine.
|
Những thứ này là của tôi. |
| Phủ định |
Are these your belongings?
|
Đây có phải là đồ đạc của bạn không? |
| Nghi vấn |
These are not his belongings.
|
Đây không phải là đồ đạc của anh ấy. |