(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solicit
C1

solicit

động từ

Nghĩa tiếng Việt

kêu gọi xin xỏ gạ gẫm mời chào (mại dâm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solicit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xin xỏ, yêu cầu, gạ gẫm hoặc cố gắng có được (điều gì đó) từ ai đó.

Definition (English Meaning)

To ask for or try to obtain (something) from someone.

Ví dụ Thực tế với 'Solicit'

  • "They are soliciting donations for the local animal shelter."

    "Họ đang kêu gọi quyên góp cho trại cứu trợ động vật địa phương."

  • "The charity is soliciting donations to help those in need."

    "Tổ chức từ thiện đang kêu gọi quyên góp để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn."

  • "It is illegal to solicit customers on the street."

    "Việc gạ gẫm khách hàng trên đường phố là bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solicit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

request(yêu cầu)
seek(tìm kiếm)
entreat(van xin)
canvass(vận động)

Trái nghĩa (Antonyms)

give(cho)
offer(đề nghị)

Từ liên quan (Related Words)

donation(sự quyên góp)
fundraising(gây quỹ)
prostitution(mại dâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Solicit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa yêu cầu một cách trang trọng hoặc lịch sự, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa gạ gẫm, lôi kéo một cách không mong muốn, đặc biệt là liên quan đến tiền bạc, sự ủng hộ, hoặc tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

solicit *from*: Yêu cầu, xin xỏ từ ai đó. Ví dụ: They solicited donations from the public.
solicit *for*: Yêu cầu, xin xỏ cho mục đích gì. Ví dụ: They are soliciting for funds for the new hospital.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solicit'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The charity solicits donations from local businesses.
Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp từ các doanh nghiệp địa phương.
Phủ định
The company does not solicit personal information from its users.
Công ty không thu thập thông tin cá nhân từ người dùng của mình.
Nghi vấn
Did they solicit feedback after the presentation?
Họ có thu thập phản hồi sau bài thuyết trình không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company solicits donations from its employees.
Công ty kêu gọi sự đóng góp từ nhân viên của mình.
Phủ định
Under no circumstances will the company solicit funds without prior approval.
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào công ty sẽ không kêu gọi vốn mà không có sự chấp thuận trước.
Nghi vấn
Should you solicit feedback from customers, please record their responses carefully.
Nếu bạn kêu gọi phản hồi từ khách hàng, vui lòng ghi lại các phản hồi của họ một cách cẩn thận.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The charity solicits donations every year.
Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp mỗi năm.
Phủ định
Did they not solicit feedback from their customers?
Có phải họ đã không thu thập phản hồi từ khách hàng của họ không?
Nghi vấn
Will they solicit investments for the new project?
Họ sẽ kêu gọi đầu tư cho dự án mới chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The charity has solicited donations for the new hospital wing.
Tổ chức từ thiện đã kêu gọi quyên góp cho khu mới của bệnh viện.
Phủ định
The company has not solicited any feedback from its employees yet.
Công ty vẫn chưa thu thập bất kỳ phản hồi nào từ nhân viên của mình.
Nghi vấn
Has he solicited advice from a lawyer regarding the contract?
Anh ấy đã hỏi ý kiến luật sư về hợp đồng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)