solicit
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solicit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xin xỏ, yêu cầu, gạ gẫm hoặc cố gắng có được (điều gì đó) từ ai đó.
Definition (English Meaning)
To ask for or try to obtain (something) from someone.
Ví dụ Thực tế với 'Solicit'
-
"They are soliciting donations for the local animal shelter."
"Họ đang kêu gọi quyên góp cho trại cứu trợ động vật địa phương."
-
"The charity is soliciting donations to help those in need."
"Tổ chức từ thiện đang kêu gọi quyên góp để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn."
-
"It is illegal to solicit customers on the street."
"Việc gạ gẫm khách hàng trên đường phố là bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solicit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solicitation
- Verb: solicit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solicit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa yêu cầu một cách trang trọng hoặc lịch sự, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa gạ gẫm, lôi kéo một cách không mong muốn, đặc biệt là liên quan đến tiền bạc, sự ủng hộ, hoặc tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
solicit *from*: Yêu cầu, xin xỏ từ ai đó. Ví dụ: They solicited donations from the public.
solicit *for*: Yêu cầu, xin xỏ cho mục đích gì. Ví dụ: They are soliciting for funds for the new hospital.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solicit'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The charity solicits donations from local businesses.
|
Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp từ các doanh nghiệp địa phương. |
| Phủ định |
The company does not solicit personal information from its users.
|
Công ty không thu thập thông tin cá nhân từ người dùng của mình. |
| Nghi vấn |
Did they solicit feedback after the presentation?
|
Họ có thu thập phản hồi sau bài thuyết trình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company solicits donations from its employees.
|
Công ty kêu gọi sự đóng góp từ nhân viên của mình. |
| Phủ định |
Under no circumstances will the company solicit funds without prior approval.
|
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào công ty sẽ không kêu gọi vốn mà không có sự chấp thuận trước. |
| Nghi vấn |
Should you solicit feedback from customers, please record their responses carefully.
|
Nếu bạn kêu gọi phản hồi từ khách hàng, vui lòng ghi lại các phản hồi của họ một cách cẩn thận. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The charity solicits donations every year.
|
Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp mỗi năm. |
| Phủ định |
Did they not solicit feedback from their customers?
|
Có phải họ đã không thu thập phản hồi từ khách hàng của họ không? |
| Nghi vấn |
Will they solicit investments for the new project?
|
Họ sẽ kêu gọi đầu tư cho dự án mới chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The charity has solicited donations for the new hospital wing.
|
Tổ chức từ thiện đã kêu gọi quyên góp cho khu mới của bệnh viện. |
| Phủ định |
The company has not solicited any feedback from its employees yet.
|
Công ty vẫn chưa thu thập bất kỳ phản hồi nào từ nhân viên của mình. |
| Nghi vấn |
Has he solicited advice from a lawyer regarding the contract?
|
Anh ấy đã hỏi ý kiến luật sư về hợp đồng chưa? |