(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prostitution
C1

prostitution

noun

Nghĩa tiếng Việt

mại dâm bán dâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostitution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi bán dâm, mại dâm.

Definition (English Meaning)

The practice of engaging in sexual activity for payment.

Ví dụ Thực tế với 'Prostitution'

  • "Prostitution is illegal in many countries."

    "Mại dâm là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia."

  • "She was forced into prostitution at a young age."

    "Cô ấy bị ép vào con đường mại dâm từ khi còn trẻ."

  • "The city has a problem with underage prostitution."

    "Thành phố đang có vấn đề với mại dâm trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prostitution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prostitution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Prostitution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prostitution' mang nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến sự bóc lột và bất bình đẳng giới. Nó khác với 'sex work' (công việc tình dục) mà một số người ủng hộ, vì 'sex work' cố gắng trung lập hóa thuật ngữ và nhấn mạnh quyền tự chủ của người lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Prostitution of': ám chỉ sự lạm dụng hoặc làm tha hóa một điều gì đó. Ví dụ: 'The prostitution of talent'. 'Prostitution in': nói về việc mại dâm diễn ra ở một địa điểm hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'Prostitution in urban areas'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostitution'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government doesn't address poverty, prostitution will continue to be a problem.
Nếu chính phủ không giải quyết vấn đề nghèo đói, mại dâm sẽ tiếp tục là một vấn đề.
Phủ định
If we turn a blind eye to the root causes, prostitution won't disappear.
Nếu chúng ta làm ngơ trước những nguyên nhân gốc rễ, mại dâm sẽ không biến mất.
Nghi vấn
Will prostitution increase if the demand for it grows?
Mại dâm có tăng lên không nếu nhu cầu về nó tăng lên?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Prostitution is illegal in many countries.
Mại dâm là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
Phủ định
She does not support prostitution.
Cô ấy không ủng hộ mại dâm.
Nghi vấn
Is prostitution a victimless crime?
Mại dâm có phải là một tội ác vô hại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)