solicitation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solicitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động yêu cầu hoặc cố gắng lấy được thứ gì đó từ ai đó; một yêu cầu hoặc van xin.
Definition (English Meaning)
The act of asking for or trying to obtain something from someone; a request or entreaty.
Ví dụ Thực tế với 'Solicitation'
-
"The company engaged in the aggressive solicitation of new clients."
"Công ty tham gia vào việc chào mời khách hàng mới một cách tích cực."
-
"The charity relies on public solicitation for its funding."
"Tổ chức từ thiện dựa vào việc kêu gọi công chúng để có nguồn tài trợ."
-
"Solicitation of contributions is strictly prohibited in this area."
"Nghiêm cấm việc xin đóng góp trong khu vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solicitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solicitation
- Verb: solicit
- Adjective: solicitous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solicitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Solicitation thường mang ý nghĩa trang trọng hơn và có thể liên quan đến việc yêu cầu tiền bạc, sự giúp đỡ, hoặc ủng hộ cho một mục đích cụ thể. Nó khác với 'request' ở chỗ nhấn mạnh sự chủ động và đôi khi, sự khẩn khoản của người yêu cầu. So với 'begging', 'solicitation' mang tính chính thức và có mục đích rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Solicitation for' dùng để chỉ mục đích của việc yêu cầu. Ví dụ: 'solicitation for donations'. 'Solicitation of' thường chỉ đối tượng bị yêu cầu hoặc hành động yêu cầu ai đó. Ví dụ: 'solicitation of clients'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solicitation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I appreciate the company's soliciting feedback from its employees to improve working conditions.
|
Tôi đánh giá cao việc công ty thu thập ý kiến phản hồi từ nhân viên để cải thiện điều kiện làm việc. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy solicitation of donations; he prefers volunteering his time instead.
|
Anh ấy không thích việc quyên góp; anh ấy thích tình nguyện dành thời gian của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Is avoiding solicitation a common strategy for protecting personal information online?
|
Tránh thu thập thông tin có phải là một chiến lược phổ biến để bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's solicitation of donations proved quite successful.
|
Việc chào mời quyên góp của công ty đã chứng tỏ khá thành công. |
| Phủ định |
They did not solicit any further assistance after the initial response.
|
Họ đã không yêu cầu bất kỳ sự hỗ trợ nào thêm sau phản hồi ban đầu. |
| Nghi vấn |
Did he solicit advice from experienced professionals?
|
Anh ấy có xin lời khuyên từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company hadn't solicited donations so aggressively last year; it damaged their reputation.
|
Tôi ước công ty đã không kêu gọi quyên góp một cách quá tích cực vào năm ngoái; điều đó đã làm tổn hại đến danh tiếng của họ. |
| Phủ định |
If only they wouldn't solicit feedback from customers who are clearly biased; it skews the results.
|
Giá mà họ đừng thu thập phản hồi từ những khách hàng rõ ràng là thiên vị; nó làm sai lệch kết quả. |
| Nghi vấn |
I wish I could be more solicitous of my neighbors, but I'm so busy.
|
Tôi ước tôi có thể chu đáo hơn với những người hàng xóm của mình, nhưng tôi quá bận. |