solidity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự rắn chắc, vững chắc.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being solid.
Ví dụ Thực tế với 'Solidity'
-
"The solidity of the bridge ensured its safety during the storm."
"Sự vững chắc của cây cầu đảm bảo an toàn cho nó trong suốt cơn bão."
-
"The government's economic policy lacked solidity and was easily undermined."
"Chính sách kinh tế của chính phủ thiếu sự vững chắc và dễ dàng bị suy yếu."
-
"The solidity of the evidence convinced the jury."
"Sự vững chắc của bằng chứng đã thuyết phục bồi thẩm đoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solidity
- Adjective: solid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả tính chất không dễ bị phá vỡ, lung lay, thường dùng để chỉ sự chắc chắn về vật lý, sự đáng tin cậy về mặt tinh thần, đạo đức, hoặc sự ổn định về mặt tài chính, pháp lý. Khác với 'hardness' (độ cứng) là khả năng chống lại sự trầy xước hoặc lõm, 'solidity' nhấn mạnh tính toàn vẹn cấu trúc và khả năng chịu đựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Solidity of' được sử dụng để chỉ tính chất rắn chắc của một vật thể cụ thể, hoặc sự vững chắc của một khái niệm trừu tượng. Ví dụ: 'The solidity of the rock prevented it from being easily moved' (Sự rắn chắc của tảng đá ngăn nó bị di chuyển dễ dàng). Hoặc 'The solidity of their argument was impressive' (Sự vững chắc của lập luận của họ thật ấn tượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solidity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.