(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluidity
C1

fluidity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính lưu động sự trôi chảy tính uyển chuyển tính linh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất lưu động, khả năng chảy dễ dàng; sự trôi chảy, uyển chuyển, linh hoạt.

Definition (English Meaning)

The quality of being fluid; the ability to flow easily.

Ví dụ Thực tế với 'Fluidity'

  • "The fluidity of the dancer's movements was mesmerizing."

    "Sự uyển chuyển trong các chuyển động của vũ công thật mê hoặc."

  • "The government needs to ensure the fluidity of capital markets."

    "Chính phủ cần đảm bảo tính lưu động của thị trường vốn."

  • "His writing is known for its fluidity and grace."

    "Văn phong của anh ấy nổi tiếng về sự trôi chảy và duyên dáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluidity
  • Adjective: fluid
  • Adverb: fluidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flow(dòng chảy)
liquidity(tính thanh khoản (trong tài chính))
smoothness(sự trôi chảy, mượt mà)
flexibility(tính linh hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Vật lý Nghệ thuật Kinh doanh (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Fluidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fluidity' thường được dùng để chỉ tính chất của chất lỏng, khí, hoặc các chất có khả năng biến dạng liên tục dưới tác dụng của lực. Trong các ngữ cảnh trừu tượng, nó có thể đề cập đến sự trôi chảy, uyển chuyển của ngôn ngữ, ý tưởng, hoặc sự linh hoạt trong một hệ thống, tổ chức. Khác với 'liquidity' (tính thanh khoản - trong tài chính), 'fluidity' nhấn mạnh khả năng biến đổi hình dạng và di chuyển dễ dàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Fluidity *of* (chất gì đó): chỉ tính chất lưu động của một chất cụ thể. Ví dụ: the fluidity of water. Fluidity *in* (lĩnh vực nào đó): chỉ sự linh hoạt, trôi chảy trong một lĩnh vực trừu tượng. Ví dụ: fluidity in the job market.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluidity'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancer moved fluidly: her movements were like water flowing.
Vũ công di chuyển một cách uyển chuyển: các động tác của cô ấy như dòng nước chảy.
Phủ định
His writing lacks fluidity: it's choppy and difficult to follow.
Bài viết của anh ấy thiếu sự trôi chảy: nó rời rạc và khó theo dõi.
Nghi vấn
Does the speaker demonstrate fluidity: is his delivery smooth and engaging?
Người nói có thể hiện sự trôi chảy không: cách diễn đạt của anh ấy có trôi chảy và hấp dẫn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced her speech more, she would speak with greater fluidity now.
Nếu cô ấy đã luyện tập bài phát biểu của mình nhiều hơn, cô ấy sẽ nói trôi chảy hơn bây giờ.
Phủ định
If he weren't so fluent in Spanish, he wouldn't have been able to help the tourists who got lost.
Nếu anh ấy không trôi chảy tiếng Tây Ban Nha đến vậy, anh ấy đã không thể giúp đỡ những du khách bị lạc.
Nghi vấn
If they had studied harder, would they be able to understand the fluid concepts of quantum physics now?
Nếu họ học hành chăm chỉ hơn, liệu họ có thể hiểu được các khái niệm uyển chuyển của vật lý lượng tử bây giờ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The choreographer is going to use fluid movements in the new dance.
Biên đạo múa sẽ sử dụng những chuyển động uyển chuyển trong điệu nhảy mới.
Phủ định
The speaker is not going to achieve fluency in French if he doesn't practice more.
Người nói sẽ không đạt được sự lưu loát trong tiếng Pháp nếu anh ấy không luyện tập nhiều hơn.
Nghi vấn
Are they going to ensure the fluidity of the discussion by sticking to the agenda?
Họ có đảm bảo tính trôi chảy của cuộc thảo luận bằng cách bám sát chương trình nghị sự không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiation process will be flowing fluidly tomorrow, leading to a swift agreement.
Quá trình đàm phán sẽ diễn ra trôi chảy vào ngày mai, dẫn đến một thỏa thuận nhanh chóng.
Phủ định
He won't be maintaining fluidity in his arguments; he'll likely become quite rigid.
Anh ấy sẽ không duy trì được sự lưu loát trong các lập luận của mình; có lẽ anh ấy sẽ trở nên khá cứng nhắc.
Nghi vấn
Will the choreographer be prioritizing fluidity of movement in the upcoming performance?
Liệu biên đạo múa có ưu tiên tính uyển chuyển của chuyển động trong buổi biểu diễn sắp tới không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The translator had worked fluidly on the project before the deadline.
Người dịch đã làm việc trôi chảy trong dự án trước thời hạn.
Phủ định
She had not spoken fluidly in English until she had lived in London for a year.
Cô ấy đã không nói tiếng Anh trôi chảy cho đến khi cô ấy sống ở London được một năm.
Nghi vấn
Had the company aimed for more fluidity in their communication strategy before the new CEO arrived?
Có phải công ty đã hướng đến sự trôi chảy hơn trong chiến lược giao tiếp của họ trước khi CEO mới đến không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's fluidity in adapting to market changes is its key to success.
Sự linh hoạt của công ty trong việc thích ứng với những thay đổi của thị trường là chìa khóa thành công của họ.
Phủ định
The rigid organization's lack of fluidity is hindering its growth.
Sự thiếu linh hoạt của tổ chức cứng nhắc đang cản trở sự phát triển của nó.
Nghi vấn
Is the artist's fluidity of brushstrokes what makes his paintings so captivating?
Phải chăng sự uyển chuyển trong nét vẽ của người nghệ sĩ là điều khiến những bức tranh của anh ấy trở nên quyến rũ đến vậy?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my writing flowed more fluidly; it would make the process so much faster.
Tôi ước gì văn của tôi trôi chảy hơn; nó sẽ làm cho quá trình nhanh hơn rất nhiều.
Phủ định
If only the negotiation hadn't lacked fluidity, we might have reached an agreement sooner.
Giá mà cuộc đàm phán không thiếu sự trôi chảy, chúng ta có lẽ đã đạt được thỏa thuận sớm hơn.
Nghi vấn
I wish I could speak French with more fluidity; would people understand me better?
Tôi ước gì tôi có thể nói tiếng Pháp trôi chảy hơn; liệu mọi người có hiểu tôi tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)