(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ somberness
C1

somberness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ảm đạm vẻ u sầu nét nghiêm trang không khí u ám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somberness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự ảm đạm; sự u sầu, nghiêm trọng hoặc sự nặng nề trong tinh thần hoặc bầu không khí.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being somber; gloominess, seriousness, or oppressiveness of spirit or atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Somberness'

  • "The somberness of the funeral reflected the deep grief of the family."

    "Sự ảm đạm của đám tang phản ánh nỗi đau buồn sâu sắc của gia đình."

  • "A palpable somberness hung in the air after the announcement."

    "Một sự ảm đạm rõ rệt bao trùm không khí sau thông báo."

  • "The somberness of the occasion was almost unbearable."

    "Sự ảm đạm của dịp này gần như không thể chịu đựng được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Somberness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: somberness
  • Adjective: somber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gloom(sự u ám)
sadness(nỗi buồn)
melancholy(sự u sầu)
seriousness(sự nghiêm trọng)
gravity(tính nghiêm trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)
cheerfulness(sự vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

mourning(sự tang thương)
grief(nỗi đau buồn)
depression(sự trầm cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm trạng

Ghi chú Cách dùng 'Somberness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Somberness thường được dùng để mô tả cảm xúc tiêu cực, sự thiếu niềm vui và có thể liên quan đến sự mất mát hoặc đau buồn. Khác với 'sadness', 'somberness' nhấn mạnh đến vẻ bề ngoài hoặc bầu không khí u ám hơn là cảm xúc cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

With: The room was filled with a somberness that reflected the mood of the guests. In: There was a somberness in his voice as he spoke of his loss.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Somberness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The funeral, which was marked by a palpable somberness, deeply affected all who attended.
Đám tang, được đánh dấu bởi một sự u ám rõ rệt, đã ảnh hưởng sâu sắc đến tất cả những người tham dự.
Phủ định
The party, which should have been filled with joy, was not characterized by somberness that everyone expected.
Bữa tiệc, lẽ ra phải tràn ngập niềm vui, lại không có sự u ám mà mọi người mong đợi.
Nghi vấn
Is this the reason why his room, which displays an unusual somberness, makes everyone sad?
Đây có phải là lý do tại sao căn phòng của anh ấy, nơi thể hiện một sự u ám khác thường, khiến mọi người buồn bã không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)