(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oppressiveness
C1

oppressiveness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự áp bức nặng nề tính chất áp bức sự ngột ngạt, bức bối (do áp bức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppressiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất áp bức; tàn bạo hoặc chuyên chế một cách bất công.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being oppressive; unjustly harsh or tyrannical.

Ví dụ Thực tế với 'Oppressiveness'

  • "The oppressiveness of the political system led to widespread discontent."

    "Sự áp bức của hệ thống chính trị đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng."

  • "The sheer oppressiveness of the summer heat made it difficult to work outside."

    "Cái nóng ngột ngạt của mùa hè khiến việc làm việc ngoài trời trở nên khó khăn."

  • "He spoke out against the oppressiveness of the regime."

    "Anh lên tiếng phản đối sự áp bức của chế độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oppressiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oppressiveness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberty(sự tự do)
freedom(sự tự do)
emancipation(sự giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Oppressiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oppressiveness' dùng để chỉ mức độ nặng nề của sự áp bức, sự kìm hãm, sự bóc lột quá mức, hoặc cảm giác bị đè nén, bức bối do một quyền lực hoặc hệ thống nào đó gây ra. Khác với 'oppression' (sự áp bức) mang tính tổng quát hơn, 'oppressiveness' nhấn mạnh vào bản chất và mức độ nghiêm trọng của hành động áp bức đó. Nó thường được dùng để mô tả không chỉ hành vi mà còn bầu không khí, cảm xúc hoặc môi trường mà trong đó sự áp bức tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc của sự áp bức. Ví dụ: 'the oppressiveness of the regime' (sự áp bức của chế độ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppressiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)