sometimes
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sometimes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thỉnh thoảng; đôi khi.
Definition (English Meaning)
Occasionally; now and then.
Ví dụ Thực tế với 'Sometimes'
-
"Sometimes I feel like giving up."
"Đôi khi tôi cảm thấy muốn bỏ cuộc."
-
"Sometimes it rains in the summer."
"Thỉnh thoảng trời mưa vào mùa hè."
-
"He sometimes visits his parents."
"Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm bố mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sometimes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sometimes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sometimes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Sometimes' diễn tả một sự việc xảy ra không thường xuyên, không đều đặn, và không có tính chất dự đoán. Nó yếu hơn 'often' (thường xuyên) và mạnh hơn 'rarely' (hiếm khi). Khác với 'at times' (đôi khi), 'sometimes' thường được sử dụng để diễn tả một tần suất ít cụ thể hơn. So với 'occasionally', 'sometimes' có thể mang một sắc thái thân mật hơn, ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sometimes'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I sometimes go to the cinema on weekends.
|
Tôi thỉnh thoảng đi xem phim vào cuối tuần. |
| Phủ định |
Why don't you sometimes visit your grandparents?
|
Tại sao bạn không thỉnh thoảng đến thăm ông bà của bạn? |
| Nghi vấn |
When do you sometimes feel lonely?
|
Khi nào thì bạn thỉnh thoảng cảm thấy cô đơn? |