(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sometimes
A2

sometimes

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

thỉnh thoảng đôi khi lúc này lúc khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sometimes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thỉnh thoảng; đôi khi.

Definition (English Meaning)

Occasionally; now and then.

Ví dụ Thực tế với 'Sometimes'

  • "Sometimes I feel like giving up."

    "Đôi khi tôi cảm thấy muốn bỏ cuộc."

  • "Sometimes it rains in the summer."

    "Thỉnh thoảng trời mưa vào mùa hè."

  • "He sometimes visits his parents."

    "Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm bố mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sometimes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sometimes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

always(luôn luôn)
never(không bao giờ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sometimes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Sometimes' diễn tả một sự việc xảy ra không thường xuyên, không đều đặn, và không có tính chất dự đoán. Nó yếu hơn 'often' (thường xuyên) và mạnh hơn 'rarely' (hiếm khi). Khác với 'at times' (đôi khi), 'sometimes' thường được sử dụng để diễn tả một tần suất ít cụ thể hơn. So với 'occasionally', 'sometimes' có thể mang một sắc thái thân mật hơn, ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sometimes'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I sometimes go to the cinema on weekends.
Tôi thỉnh thoảng đi xem phim vào cuối tuần.
Phủ định
Why don't you sometimes visit your grandparents?
Tại sao bạn không thỉnh thoảng đến thăm ông bà của bạn?
Nghi vấn
When do you sometimes feel lonely?
Khi nào thì bạn thỉnh thoảng cảm thấy cô đơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)