songwriter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Songwriter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người viết lời và thường cả nhạc cho các bài hát.
Definition (English Meaning)
A person who writes the words and often the music for songs.
Ví dụ Thực tế với 'Songwriter'
-
"She is a talented songwriter who has written hits for many famous artists."
"Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng, người đã viết những bản hit cho nhiều nghệ sĩ nổi tiếng."
-
"Many aspiring songwriters move to Nashville to pursue their dreams."
"Nhiều nhạc sĩ đầy tham vọng chuyển đến Nashville để theo đuổi ước mơ của họ."
-
"The singer is also a successful songwriter."
"Ca sĩ này cũng là một nhạc sĩ thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Songwriter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: songwriter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Songwriter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'songwriter' chỉ người sáng tác cả lời và nhạc, hoặc chỉ lời. Đôi khi, người viết nhạc riêng và người viết lời riêng sẽ hợp tác, nhưng 'songwriter' thường ám chỉ người làm cả hai. Khác với 'composer' (nhà soạn nhạc), thường dùng cho nhạc cổ điển hoặc nhạc không lời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Songwriter'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be a successful songwriter requires dedication.
|
Để trở thành một nhạc sĩ thành công đòi hỏi sự cống hiến. |
| Phủ định |
It is not easy to become a renowned songwriter overnight.
|
Không dễ để trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng chỉ sau một đêm. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to study music theory to be a good songwriter?
|
Có cần thiết phải học lý thuyết âm nhạc để trở thành một nhạc sĩ giỏi không? |