composer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Composer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người viết nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.
Definition (English Meaning)
A person who writes music, especially classical music.
Ví dụ Thực tế với 'Composer'
-
"Beethoven is one of the most famous composers in history."
"Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc nổi tiếng nhất trong lịch sử."
-
"The young composer's work was well-received by the critics."
"Tác phẩm của nhà soạn nhạc trẻ tuổi đã được các nhà phê bình đón nhận nồng nhiệt."
-
"Many composers draw inspiration from nature."
"Nhiều nhà soạn nhạc lấy cảm hứng từ thiên nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Composer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: composer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Composer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'composer' thường được dùng để chỉ những người sáng tác nhạc cổ điển, nhạc giao hưởng, nhạc kịch, hoặc các tác phẩm âm nhạc phức tạp khác. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng cho những người viết nhạc ở các thể loại khác, dù ít phổ biến hơn. Khác với 'songwriter' (người viết bài hát), 'composer' thường tập trung vào việc viết nhạc không lời hoặc nhạc có lời với cấu trúc phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Composer of’ được sử dụng để chỉ người sáng tác một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'He is the composer of that symphony.' ‘Composer for’ có thể được sử dụng để chỉ người sáng tác nhạc cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'She is a composer for films.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Composer'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To become a great composer requires dedication and practice.
|
Để trở thành một nhà soạn nhạc vĩ đại đòi hỏi sự cống hiến và luyện tập. |
| Phủ định |
He chose not to be a composer, pursuing a different career path instead.
|
Anh ấy đã chọn không trở thành một nhà soạn nhạc, thay vào đó theo đuổi một con đường sự nghiệp khác. |
| Nghi vấn |
Why do you aspire to be a composer, given the challenges of the profession?
|
Tại sao bạn khao khát trở thành một nhà soạn nhạc, khi biết những thách thức của nghề này? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Beethoven was a famous composer.
|
Beethoven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng. |
| Phủ định |
My brother isn't a composer.
|
Anh trai tôi không phải là một nhà soạn nhạc. |
| Nghi vấn |
Is Mozart your favorite composer?
|
Mozart có phải là nhà soạn nhạc yêu thích của bạn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Beethoven was a famous composer.
|
Beethoven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng. |
| Phủ định |
Mozart wasn't the only composer of his time.
|
Mozart không phải là nhà soạn nhạc duy nhất trong thời đại của ông. |
| Nghi vấn |
Who is considered the greatest composer of all time?
|
Ai được coi là nhà soạn nhạc vĩ đại nhất mọi thời đại? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a famous composer.
|
Anh ấy là một nhà soạn nhạc nổi tiếng. |
| Phủ định |
She is not a composer yet.
|
Cô ấy chưa phải là một nhà soạn nhạc. |
| Nghi vấn |
Is Beethoven a composer?
|
Beethoven có phải là một nhà soạn nhạc không? |