(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sorcerer
B2

sorcerer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phù thủy pháp sư thầy phù thủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorcerer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tuyên bố hoặc được tin là có sức mạnh ma thuật; một phù thủy, pháp sư.

Definition (English Meaning)

A person who claims or is believed to have magic powers; a wizard.

Ví dụ Thực tế với 'Sorcerer'

  • "The sorcerer cast a spell on the village."

    "Pháp sư yểm một lời nguyền lên ngôi làng."

  • "In the fantasy novel, the sorcerer possessed immense power."

    "Trong cuốn tiểu thuyết giả tưởng, pháp sư sở hữu sức mạnh vô cùng lớn."

  • "The villagers feared the sorcerer who lived in the dark forest."

    "Dân làng sợ hãi pháp sư sống trong khu rừng tăm tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sorcerer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sorcerer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wizard(phù thủy, pháp sư)
magician(nhà ảo thuật (nghĩa bóng: người có khả năng đặc biệt))
enchanter(người phù phép, người làm bùa mê)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal person(người bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

spell(bùa chú)
magic(ma thuật)
potion(thuốc tiên, độc dược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Văn học Huyền bí

Ghi chú Cách dùng 'Sorcerer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sorcerer' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn so với 'wizard', ám chỉ việc sử dụng ma thuật cho mục đích xấu hoặc ích kỷ. 'Sorcerer' thường được liên kết với các nghi lễ phức tạp và bí mật, trong khi 'wizard' có thể chỉ đơn giản là người có kiến thức sâu rộng về ma thuật. Phân biệt với 'magician' (nhà ảo thuật), người sử dụng các thủ thuật để tạo ảo ảnh, không có thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

‘Sorcerer of’: Thường được dùng để chỉ người có quyền năng ma thuật trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: Sorcerer of the Dark Arts). ‘Sorcerer as’: Thường được dùng để mô tả ai đó được coi là một phù thủy (ví dụ: He was seen as a sorcerer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorcerer'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will become a powerful sorcerer in the future.
Anh ấy sẽ trở thành một pháp sư mạnh mẽ trong tương lai.
Phủ định
She is not going to marry a sorcerer.
Cô ấy sẽ không kết hôn với một pháp sư.
Nghi vấn
Will the sorcerer cast a spell?
Pháp sư sẽ niệm một заклинание chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Merlin was a powerful sorcerer in the legends of King Arthur.
Merlin là một phù thủy mạnh mẽ trong truyền thuyết về Vua Arthur.
Phủ định
She wasn't a sorcerer, but she possessed knowledge of ancient herbal remedies.
Cô ấy không phải là một phù thủy, nhưng cô ấy sở hữu kiến thức về các phương thuốc thảo dược cổ xưa.
Nghi vấn
Was he a sorcerer, or did he simply use advanced technology to create illusions?
Anh ta có phải là một phù thủy, hay anh ta chỉ đơn giản sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra ảo ảnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)