sorcerer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorcerer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tuyên bố hoặc được tin là có sức mạnh ma thuật; một phù thủy, pháp sư.
Ví dụ Thực tế với 'Sorcerer'
-
"The sorcerer cast a spell on the village."
"Pháp sư yểm một lời nguyền lên ngôi làng."
-
"In the fantasy novel, the sorcerer possessed immense power."
"Trong cuốn tiểu thuyết giả tưởng, pháp sư sở hữu sức mạnh vô cùng lớn."
-
"The villagers feared the sorcerer who lived in the dark forest."
"Dân làng sợ hãi pháp sư sống trong khu rừng tăm tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sorcerer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sorcerer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sorcerer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sorcerer' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn so với 'wizard', ám chỉ việc sử dụng ma thuật cho mục đích xấu hoặc ích kỷ. 'Sorcerer' thường được liên kết với các nghi lễ phức tạp và bí mật, trong khi 'wizard' có thể chỉ đơn giản là người có kiến thức sâu rộng về ma thuật. Phân biệt với 'magician' (nhà ảo thuật), người sử dụng các thủ thuật để tạo ảo ảnh, không có thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sorcerer of’: Thường được dùng để chỉ người có quyền năng ma thuật trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: Sorcerer of the Dark Arts). ‘Sorcerer as’: Thường được dùng để mô tả ai đó được coi là một phù thủy (ví dụ: He was seen as a sorcerer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorcerer'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will become a powerful sorcerer in the future.
|
Anh ấy sẽ trở thành một pháp sư mạnh mẽ trong tương lai. |
| Phủ định |
She is not going to marry a sorcerer.
|
Cô ấy sẽ không kết hôn với một pháp sư. |
| Nghi vấn |
Will the sorcerer cast a spell?
|
Pháp sư sẽ niệm một заклинание chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Merlin was a powerful sorcerer in the legends of King Arthur.
|
Merlin là một phù thủy mạnh mẽ trong truyền thuyết về Vua Arthur. |
| Phủ định |
She wasn't a sorcerer, but she possessed knowledge of ancient herbal remedies.
|
Cô ấy không phải là một phù thủy, nhưng cô ấy sở hữu kiến thức về các phương thuốc thảo dược cổ xưa. |
| Nghi vấn |
Was he a sorcerer, or did he simply use advanced technology to create illusions?
|
Anh ta có phải là một phù thủy, hay anh ta chỉ đơn giản sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra ảo ảnh? |