(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enchanter
B2

enchanter

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà phù thủy người yểm bùa pháp sư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enchanter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sử dụng phép thuật hoặc bùa chú để yểm bùa ai đó hoặc vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A person who uses magic or charms to put someone or something under a spell.

Ví dụ Thực tế với 'Enchanter'

  • "The enchanter cast a spell on the princess."

    "Nhà phù thủy yểm một lời nguyền lên công chúa."

  • "Merlin was a famous enchanter in Arthurian legends."

    "Merlin là một nhà phù thủy nổi tiếng trong truyền thuyết về vua Arthur."

  • "The enchanter used his powers to protect the kingdom."

    "Nhà phù thủy sử dụng sức mạnh của mình để bảo vệ vương quốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enchanter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enchanter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

spell(bùa chú)
magic(phép thuật)
potion(thuốc tiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Fantasy

Ghi chú Cách dùng 'Enchanter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong văn học cổ điển, thần thoại và các tác phẩm giả tưởng. 'Enchanter' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'magician', ám chỉ khả năng thao túng và điều khiển thực tại bằng phép thuật. Khác với 'wizard', thường thông thái và học rộng, 'enchanter' tập trung vào khả năng sử dụng phép thuật để mê hoặc và gây ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Enchanter of’ thường đi kèm với đối tượng hoặc lĩnh vực mà người đó chuyên về phép thuật. Ví dụ: 'enchanter of illusions'. ‘Enchanter with’ thường đi kèm với vật dụng hoặc khả năng mà người đó sử dụng để thực hiện phép thuật. Ví dụ: 'enchanter with a powerful staff'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enchanter'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the enchanter lived in the dark forest was known to everyone.
Việc pháp sư sống trong khu rừng tăm tối đã được mọi người biết đến.
Phủ định
Whether he believed that the enchanter had magic powers was not clear.
Liệu anh ta có tin rằng pháp sư có sức mạnh phép thuật hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Who knew that the enchanter would cast such a powerful spell?
Ai biết rằng pháp sư sẽ sử dụng một bùa chú mạnh mẽ như vậy?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kingdom will have been fearing the enchanter's growing power for centuries by the time he is defeated.
Vương quốc sẽ phải khiếp sợ sức mạnh ngày càng tăng của phù thủy trong nhiều thế kỷ cho đến khi hắn bị đánh bại.
Phủ định
They won't have been believing the enchanter's promises after all the lies he has told.
Họ sẽ không còn tin vào những lời hứa của phù thủy sau tất cả những lời dối trá mà hắn đã nói.
Nghi vấn
Will the villagers have been suspecting the enchanter's motives all along?
Liệu dân làng đã luôn nghi ngờ động cơ của phù thủy từ trước đến nay?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enchanter's spell was incredibly powerful.
Lời nguyền của pháp sư vô cùng mạnh mẽ.
Phủ định
That enchanter's power isn't as strong as they claim.
Sức mạnh của pháp sư đó không mạnh như họ tuyên bố.
Nghi vấn
Is this enchanter's magic the key to our success?
Phải chăng phép thuật của pháp sư này là chìa khóa cho thành công của chúng ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)