(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wizard
B2

wizard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phù thủy pháp sư bậc thầy chuyên gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wizard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông có sức mạnh phép thuật, đặc biệt là trong truyền thuyết và truyện cổ tích. Phù thủy (nam).

Definition (English Meaning)

A man who has magical powers, especially in legends and fairy tales.

Ví dụ Thực tế với 'Wizard'

  • "The wizard cast a spell on the dragon."

    "Vị phù thủy đã yểm bùa lên con rồng."

  • "The old wizard lived in a tall tower."

    "Vị phù thủy già sống trong một tòa tháp cao."

  • "She's a marketing wizard; she always knows how to get people interested."

    "Cô ấy là một chuyên gia marketing; cô ấy luôn biết cách thu hút sự quan tâm của mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wizard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

magician(nhà ảo thuật, phù thủy)
sorcerer(phù thủy, pháp sư) expert(chuyên gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur(người nghiệp dư)
novice(người mới bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

witch(phù thủy (nữ))
spell(bùa chú)
magic(phép thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Tôn giáo Fantasy

Ghi chú Cách dùng 'Wizard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wizard' thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông có khả năng thực hiện phép thuật, thường là những người thông thái và mạnh mẽ. Nó mang sắc thái cổ điển, thần thoại và thường xuất hiện trong các câu chuyện fantasy, truyện cổ tích hoặc các tác phẩm văn học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Wizard of' thường được sử dụng để chỉ người có sức mạnh phép thuật liên quan đến một địa điểm hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The Wizard of Oz'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wizard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)