source coding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Source coding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chuyển đổi dữ liệu từ một nguồn sang mã, thường là để cho phép truyền tải hoặc lưu trữ hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The process of converting data from a source into code, typically to enable efficient transmission or storage.
Ví dụ Thực tế với 'Source coding'
-
"Source coding techniques are essential for efficient video streaming."
"Các kỹ thuật mã hóa nguồn rất cần thiết cho việc truyền phát video hiệu quả."
-
"Different source coding algorithms offer varying trade-offs between compression ratio and computational complexity."
"Các thuật toán mã hóa nguồn khác nhau cung cấp các sự đánh đổi khác nhau giữa tỷ lệ nén và độ phức tạp tính toán."
-
"The choice of source coding scheme depends on the characteristics of the source data and the requirements of the application."
"Việc lựa chọn lược đồ mã hóa nguồn phụ thuộc vào đặc điểm của dữ liệu nguồn và các yêu cầu của ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Source coding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: source coding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Source coding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Source coding, còn được gọi là data compression, là một kỹ thuật quan trọng trong việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu. Nó tập trung vào việc loại bỏ sự dư thừa trong dữ liệu nguồn để giảm kích thước cần thiết để biểu diễn dữ liệu đó. Nó khác với channel coding, tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu khỏi lỗi trong quá trình truyền tải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Source coding in data compression' chỉ ra vai trò của source coding trong lĩnh vực nén dữ liệu. 'Source coding for efficient storage' chỉ ra mục đích của source coding là lưu trữ hiệu quả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Source coding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.