(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ southeastern
B1

southeastern

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về phía đông nam vùng đông nam hướng đông nam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Southeastern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở hoặc hướng về phía đông nam.

Definition (English Meaning)

Located in or toward the southeast.

Ví dụ Thực tế với 'Southeastern'

  • "Florida is a southeastern state of the United States."

    "Florida là một bang đông nam của Hoa Kỳ."

  • "The southeastern coast is known for its beautiful beaches."

    "Bờ biển phía đông nam nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Southeastern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: southeastern
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

south(phía nam)
east(phía đông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Southeastern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'southeastern' thường được sử dụng để mô tả vị trí địa lý của một khu vực, quốc gia, hoặc thành phố so với một khu vực tham chiếu. Nó chỉ đơn giản là cho biết hướng của địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi một địa điểm lớn hơn. Ví dụ: 'southeastern of the United States'. Khi sử dụng 'in', nó thường theo sau bởi một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'southeastern China'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Southeastern'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)