northwestern
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Northwestern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc có đặc điểm của vùng tây bắc.
Definition (English Meaning)
Located in or characteristic of the northwest.
Ví dụ Thực tế với 'Northwestern'
-
"The northwestern part of the country is known for its mountains."
"Phần tây bắc của đất nước nổi tiếng với những ngọn núi."
-
"A northwestern wind was blowing."
"Một cơn gió tây bắc đang thổi."
-
"They live in the northwestern suburbs of the city."
"Họ sống ở vùng ngoại ô phía tây bắc của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Northwestern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: northwestern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Northwestern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ vị trí địa lý, khu vực, hoặc các đặc điểm liên quan đến hướng tây bắc. Nó không mang sắc thái nghĩa đặc biệt nào ngoài việc chỉ phương hướng và vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Northwestern'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.