(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ south-eastern
B1

south-eastern

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đông nam thuộc đông nam phía đông nam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'South-eastern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở hoặc hướng về phía đông nam.

Definition (English Meaning)

Located in or directed towards the southeast.

Ví dụ Thực tế với 'South-eastern'

  • "The south-eastern region of the country is known for its beautiful beaches."

    "Khu vực đông nam của đất nước nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp."

  • "The south-eastern part of the city is undergoing rapid development."

    "Khu vực đông nam của thành phố đang trải qua quá trình phát triển nhanh chóng."

  • "The south-eastern wind brought warm air from the tropics."

    "Gió đông nam mang theo không khí ấm áp từ vùng nhiệt đới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'South-eastern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: south-eastern
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

southeast(đông nam)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

south(nam)
east(đông)
geography(địa lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'South-eastern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí địa lý, hướng hoặc đặc điểm của một khu vực so với một khu vực khác. Không giống như 'southeast' (đông nam), 'south-eastern' thường mang tính mô tả hơn là một danh từ chỉ hướng. Nó nhấn mạnh vị trí tương đối hoặc thuộc tính khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'South-eastern'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to open a new branch in the south-eastern region of the country.
Công ty dự định mở một chi nhánh mới ở khu vực đông nam của đất nước.
Phủ định
We are not going to travel to the south-eastern states this summer.
Chúng tôi sẽ không đi du lịch các bang đông nam vào mùa hè này.
Nghi vấn
Is she going to move to a south-eastern city after graduation?
Cô ấy có dự định chuyển đến một thành phố đông nam sau khi tốt nghiệp không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will expand its operations into the south-eastern region next year.
Công ty sẽ mở rộng hoạt động của mình vào khu vực đông nam vào năm tới.
Phủ định
They are not going to build a new factory in the south-eastern part of the country.
Họ sẽ không xây dựng một nhà máy mới ở khu vực đông nam của đất nước.
Nghi vấn
Will the government invest more in south-eastern infrastructure?
Chính phủ sẽ đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng đông nam chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to live in a south-eastern province when she was young.
Bà tôi đã từng sống ở một tỉnh phía đông nam khi còn trẻ.
Phủ định
They didn't use to travel to the south-eastern region for vacation before the new highway was built.
Họ đã không từng đi du lịch đến khu vực đông nam để nghỉ mát trước khi đường cao tốc mới được xây dựng.
Nghi vấn
Did you use to visit the south-eastern beaches every summer when you were a child?
Bạn đã từng đến thăm các bãi biển phía đông nam mỗi mùa hè khi bạn còn nhỏ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)