(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sovereign
C1

sovereign

noun

Nghĩa tiếng Việt

có chủ quyền quốc vương chủ quyền quốc gia tối cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sovereign'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà cai trị tối cao, đặc biệt là một quốc vương.

Definition (English Meaning)

A supreme ruler, especially a monarch.

Ví dụ Thực tế với 'Sovereign'

  • "The sovereign ruled with absolute power."

    "Quốc vương cai trị với quyền lực tuyệt đối."

  • "The Queen is the sovereign of the United Kingdom."

    "Nữ hoàng là quốc vương của Vương quốc Anh."

  • "Each state is sovereign within its own borders."

    "Mỗi tiểu bang có chủ quyền trong biên giới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sovereign'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sovereign
  • Adjective: sovereign
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ruler(người cai trị)
monarch(quốc vương)
supreme(tối cao)
independent(độc lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent(phụ thuộc)
subordinate(cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

state(nhà nước)
nation(quốc gia)
autonomy(quyền tự trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Luật

Ghi chú Cách dùng 'Sovereign'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ vua, nữ hoàng, hoặc người đứng đầu nhà nước có quyền lực tối cao. Khác với 'ruler' mang nghĩa chung hơn về người cai trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Sovereign of' dùng để chỉ người cai trị của một vùng đất, quốc gia, hoặc lãnh thổ cụ thể. Ví dụ: 'The sovereign of England'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sovereign'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sovereign is responsible for protecting the nation's interests.
Quốc vương có trách nhiệm bảo vệ lợi ích của quốc gia.
Phủ định
The country is not a sovereign; it's under foreign control.
Đất nước này không phải là một quốc gia có chủ quyền; nó đang nằm dưới sự kiểm soát của nước ngoài.
Nghi vấn
Is she a sovereign or a figurehead?
Bà ấy là một quốc vương hay chỉ là một bù nhìn?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their sovereign right to decide their own future is undeniable.
Quyền tối thượng của họ trong việc quyết định tương lai của chính họ là không thể phủ nhận.
Phủ định
This land is not sovereign; it is under the control of another nation.
Vùng đất này không có chủ quyền; nó nằm dưới sự kiểm soát của một quốc gia khác.
Nghi vấn
Whose sovereign authority governs these territories?
Chính quyền tối cao của ai quản lý các vùng lãnh thổ này?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the nation had maintained its sovereign independence, it would have been able to chart its own course.
Nếu quốc gia đã duy trì được nền độc lập chủ quyền của mình, thì nó đã có thể vạch ra con đường riêng của mình.
Phủ định
If the king had not been a sovereign ruler, the people would not have respected his decisions.
Nếu nhà vua không phải là một nhà cai trị tối cao, thì người dân đã không tôn trọng các quyết định của ông.
Nghi vấn
Would the country have thrived if it had had a sovereign leader making difficult decisions?
Liệu đất nước có phát triển mạnh mẽ nếu có một nhà lãnh đạo tối cao đưa ra những quyết định khó khăn hay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country is sovereign, it controls its own laws.
Nếu một quốc gia có chủ quyền, nó kiểm soát luật pháp của chính mình.
Phủ định
If a state is not sovereign, it doesn't make its own international agreements.
Nếu một quốc gia không có chủ quyền, nó không tự đưa ra các thỏa thuận quốc tế của riêng mình.
Nghi vấn
If a territory declares independence, does it automatically become sovereign?
Nếu một lãnh thổ tuyên bố độc lập, nó có tự động trở thành quốc gia có chủ quyền không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be sovereign in your decisions.
Hãy tự chủ trong các quyết định của bạn.
Phủ định
Don't let emotions be sovereign over your reason.
Đừng để cảm xúc thống trị lý trí của bạn.
Nghi vấn
Do maintain sovereign control over your data.
Hãy duy trì quyền kiểm soát tối cao đối với dữ liệu của bạn.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sovereign nation acted decisively, didn't it?
Quốc gia có chủ quyền đã hành động quyết đoán, phải không?
Phủ định
That king wasn't a sovereign ruler, was he?
Vị vua đó không phải là một nhà cai trị có chủ quyền, phải không?
Nghi vấn
The power is sovereign, isn't it?
Quyền lực là tối cao, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the next election arrives, the nation will have established a sovereign government.
Đến thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra, quốc gia sẽ thiết lập một chính phủ có chủ quyền.
Phủ định
By the end of the negotiations, the rebel group won't have achieved a sovereign state.
Đến cuối cuộc đàm phán, nhóm phiến quân sẽ không đạt được một nhà nước có chủ quyền.
Nghi vấn
Will the parliament have enacted sovereign laws by the end of the year?
Liệu quốc hội có ban hành các luật có chủ quyền vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The queen was sovereign ruler of the land.
Nữ hoàng là người cai trị tối cao của vùng đất.
Phủ định
The colonial government wasn't sovereign; it answered to the crown.
Chính phủ thuộc địa không có chủ quyền; nó phải tuân lệnh quốc vương.
Nghi vấn
Was the decision of the council sovereign, or did it require royal assent?
Quyết định của hội đồng có phải là tối cao, hay nó cần sự chấp thuận của hoàng gia?
(Vị trí vocab_tab4_inline)