sparsity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sparsity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất thưa thớt; sự mỏng manh; không dày đặc hoặc đông đúc.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being sparse; thinness; not dense or crowded.
Ví dụ Thực tế với 'Sparsity'
-
"The sparsity of data made accurate predictions difficult."
"Sự thưa thớt của dữ liệu khiến cho việc dự đoán chính xác trở nên khó khăn."
-
"The sparsity of vegetation in the desert is due to the lack of rainfall."
"Sự thưa thớt của thảm thực vật ở sa mạc là do thiếu lượng mưa."
-
"Exploiting the sparsity of the matrix significantly improved the computational speed."
"Khai thác tính thưa thớt của ma trận đã cải thiện đáng kể tốc độ tính toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sparsity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sparsity
- Adjective: sparse
- Adverb: sparsely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sparsity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sparsity thường được sử dụng để mô tả sự phân bố thưa thớt của các phần tử trong một tập hợp, ma trận, hoặc không gian. Trong khoa học máy tính, nó đặc biệt liên quan đến các ma trận có nhiều phần tử bằng không. Sự thưa thớt này có thể được khai thác để tăng hiệu quả tính toán và lưu trữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'sparsity of': đề cập đến sự thưa thớt của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: sparsity of data). 'sparsity in': đề cập đến sự thưa thớt trong một vùng, không gian, hoặc tập hợp (ví dụ: sparsity in the matrix).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sparsity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.