(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spartanly
C1

spartanly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách giản dị một cách khắc khổ đạm bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spartanly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách giản dị, khắc khổ; đơn giản và rõ ràng; không có sự xa hoa hay thoải mái.

Definition (English Meaning)

In a spartan manner; simply and plainly; without luxury or comfort.

Ví dụ Thực tế với 'Spartanly'

  • "The room was spartanly furnished with only a bed and a chair."

    "Căn phòng được trang bị một cách giản dị chỉ với một chiếc giường và một chiếc ghế."

  • "They lived spartanly, with very few possessions."

    "Họ sống một cách giản dị, với rất ít tài sản."

  • "The soldiers were trained spartanly."

    "Những người lính được huấn luyện một cách khắc khổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spartanly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: spartanly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

austerely(khắc khổ, thanh đạm)
simply(đơn giản)
plainly(rõ ràng, giản dị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ascetic(khổ hạnh, tu khổ)
minimalist(tối giản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Spartanly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spartanly' ám chỉ một lối sống hoặc cách trang trí rất đơn giản, không có những thứ xa xỉ hoặc những tiện nghi không cần thiết. Nó thường được dùng để miêu tả một điều gì đó được thực hiện hoặc tồn tại một cách cơ bản, thường vì một nhu cầu hoặc triết lý về sự giản dị và kỷ luật. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'simply' hay 'plainly' vì nó nhấn mạnh sự tự hạn chế và đôi khi là sự khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spartanly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)