(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luxuriously
C1

luxuriously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sang trọng một cách xa hoa một cách lộng lẫy với sự sang trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxuriously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sang trọng; giàu có và xa hoa.

Definition (English Meaning)

In a manner characterized by luxury; richly and opulently.

Ví dụ Thực tế với 'Luxuriously'

  • "The hotel room was luxuriously decorated with antique furniture and silk curtains."

    "Phòng khách sạn được trang trí sang trọng với đồ nội thất cổ và rèm lụa."

  • "They lived luxuriously in a large villa by the sea."

    "Họ sống một cách xa hoa trong một biệt thự lớn bên bờ biển."

  • "The car was luxuriously equipped with leather seats and a state-of-the-art sound system."

    "Chiếc xe được trang bị sang trọng với ghế da và hệ thống âm thanh hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luxuriously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: luxuriously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

spartanly(một cách khắc khổ)
poorly(một cách nghèo nàn)
simply(một cách giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phong cách sống Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Luxuriously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'luxuriously' nhấn mạnh đến sự thoải mái, tiện nghi và sự giàu có vượt trội. Nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, vật phẩm hoặc môi trường có chất lượng cao và giá trị lớn. Khác với 'comfortably' (thoải mái), 'luxuriously' tập trung vào sự xa hoa, lộng lẫy, và sự tận hưởng những điều tốt đẹp nhất. So với 'expensively' (đắt đỏ), 'luxuriously' nhấn mạnh vào trải nghiệm và cảm giác hơn là chỉ đơn thuần giá cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxuriously'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She lived luxuriously after she won the lottery.
Cô ấy sống xa hoa sau khi trúng số.
Phủ định
He didn't live luxuriously even though he was wealthy.
Anh ấy không sống xa hoa mặc dù anh ấy giàu có.
Nghi vấn
Did they travel luxuriously when they went to Europe?
Họ đã đi du lịch sang trọng khi họ đến châu Âu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)