luxuriously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxuriously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sang trọng; giàu có và xa hoa.
Definition (English Meaning)
In a manner characterized by luxury; richly and opulently.
Ví dụ Thực tế với 'Luxuriously'
-
"The hotel room was luxuriously decorated with antique furniture and silk curtains."
"Phòng khách sạn được trang trí sang trọng với đồ nội thất cổ và rèm lụa."
-
"They lived luxuriously in a large villa by the sea."
"Họ sống một cách xa hoa trong một biệt thự lớn bên bờ biển."
-
"The car was luxuriously equipped with leather seats and a state-of-the-art sound system."
"Chiếc xe được trang bị sang trọng với ghế da và hệ thống âm thanh hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Luxuriously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: luxuriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Luxuriously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'luxuriously' nhấn mạnh đến sự thoải mái, tiện nghi và sự giàu có vượt trội. Nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, vật phẩm hoặc môi trường có chất lượng cao và giá trị lớn. Khác với 'comfortably' (thoải mái), 'luxuriously' tập trung vào sự xa hoa, lộng lẫy, và sự tận hưởng những điều tốt đẹp nhất. So với 'expensively' (đắt đỏ), 'luxuriously' nhấn mạnh vào trải nghiệm và cảm giác hơn là chỉ đơn thuần giá cả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxuriously'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She lived luxuriously after she won the lottery.
|
Cô ấy sống xa hoa sau khi trúng số. |
| Phủ định |
He didn't live luxuriously even though he was wealthy.
|
Anh ấy không sống xa hoa mặc dù anh ấy giàu có. |
| Nghi vấn |
Did they travel luxuriously when they went to Europe?
|
Họ đã đi du lịch sang trọng khi họ đến châu Âu phải không? |