spasm
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spasm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự co thắt cơ đột ngột, không tự chủ hoặc cử động co giật.
Definition (English Meaning)
A sudden, involuntary muscular contraction or convulsive movement.
Ví dụ Thực tế với 'Spasm'
-
"She felt a sudden spasm in her leg."
"Cô ấy cảm thấy một cơn co thắt đột ngột ở chân."
-
"The athlete suffered a muscle spasm during the race."
"Vận động viên bị co thắt cơ trong cuộc đua."
-
"His back pain was caused by muscle spasms."
"Cơn đau lưng của anh ấy là do co thắt cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spasm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spasm
- Adjective: spasmodic
- Adverb: spasmodically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spasm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spasm thường được dùng để chỉ một cơn co thắt cơ xảy ra đột ngột và ngoài ý muốn. Nó có thể gây đau đớn và khó chịu. Phân biệt với 'cramp', cơn chuột rút, thường kéo dài hơn và liên quan đến tình trạng thiếu nước hoặc điện giải. 'Convulsion' thường chỉ các cơn co giật mạnh, lan rộng, có thể liên quan đến các bệnh lý thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spasm of (a muscle/organ)': Cơn co thắt của (một cơ/cơ quan). Ví dụ: a spasm of the diaphragm.
'Spasm in (a muscle/organ)': Cơn co thắt ở (một cơ/cơ quan). Ví dụ: spasm in the leg.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spasm'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She experienced a painful muscle spasm in her leg.
|
Cô ấy trải qua một cơn co thắt cơ bắp đau đớn ở chân. |
| Phủ định |
He didn't have a spasm, but he felt a slight twitch.
|
Anh ấy không bị co thắt, nhưng anh ấy cảm thấy một sự co giật nhẹ. |
| Nghi vấn |
Did you feel any spasms after the injury?
|
Bạn có cảm thấy bất kỳ cơn co thắt nào sau khi bị thương không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you overexert yourself, you may experience a muscle spasm.
|
Nếu bạn làm việc quá sức, bạn có thể bị co thắt cơ. |
| Phủ định |
If you don't stay hydrated, you may spasmodically experience cramps.
|
Nếu bạn không giữ đủ nước, bạn có thể bị chuột rút một cách co giật. |
| Nghi vấn |
Will the pain subside if I take medication for the spasm?
|
Cơn đau có giảm không nếu tôi uống thuốc trị co thắt? |