(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spatial design
C1

spatial design

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế không gian bố trí không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thiết kế không gian, tòa nhà hoặc môi trường, xem xét các khía cạnh ba chiều của chúng và cách mọi người tương tác với chúng.

Definition (English Meaning)

The process of designing spaces, buildings, or environments considering their three-dimensional aspects and how people interact with them.

Ví dụ Thực tế với 'Spatial design'

  • "The spatial design of the museum allows visitors to easily navigate through the exhibits."

    "Thiết kế không gian của bảo tàng cho phép du khách dễ dàng di chuyển qua các khu trưng bày."

  • "Good spatial design can improve productivity in the workplace."

    "Thiết kế không gian tốt có thể cải thiện năng suất tại nơi làm việc."

  • "The architect focused on spatial design to create a more functional and aesthetically pleasing home."

    "Kiến trúc sư tập trung vào thiết kế không gian để tạo ra một ngôi nhà có tính thẩm mỹ và chức năng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spatial design
  • Adjective: spatial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

space planning(quy hoạch không gian)
environmental design(thiết kế môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

architecture(kiến trúc)
interior design(thiết kế nội thất)
urban planning(quy hoạch đô thị) ergonomics(công thái học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Thiết kế nội thất Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Spatial design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thiết kế không gian tập trung vào việc tạo ra những môi trường hữu ích, thẩm mỹ và phù hợp với mục đích sử dụng. Nó liên quan đến việc cân nhắc đến bố cục, kích thước, hình dạng, ánh sáng, vật liệu và các yếu tố khác ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng trong không gian đó. Khác với 'interior design' (thiết kế nội thất) tập trung vào trang trí và bố trí đồ đạc bên trong, 'spatial design' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả cấu trúc và chức năng của không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

‘In’ chỉ địa điểm, ví dụ: 'spatial design in architecture' (thiết kế không gian trong kiến trúc). ‘For’ chỉ mục đích, ví dụ: 'spatial design for hospitals' (thiết kế không gian cho bệnh viện). ‘With’ chỉ công cụ hoặc phương pháp, ví dụ: 'spatial design with BIM software' (thiết kế không gian với phần mềm BIM).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)