spectrogram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectrogram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu diễn trực quan của phổ tần số của một tín hiệu khi nó thay đổi theo thời gian hoặc một biến số khác.
Definition (English Meaning)
A visual representation of the spectrum of frequencies of a signal as it varies with time or some other variable.
Ví dụ Thực tế với 'Spectrogram'
-
"The spectrogram clearly showed the different frequencies present in the musical piece."
"Phổ tần cho thấy rõ ràng các tần số khác nhau có trong bản nhạc."
-
"Researchers used spectrograms to analyze bird vocalizations."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phổ tần để phân tích tiếng kêu của chim."
-
"The software generates a spectrogram from the audio recording."
"Phần mềm tạo ra một phổ tần từ bản ghi âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spectrogram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spectrogram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spectrogram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spectrogram cho thấy sự thay đổi tần số của một tín hiệu (ví dụ: âm thanh) theo thời gian. Nó thường được sử dụng trong phân tích âm thanh, giọng nói và các tín hiệu khác. Màu sắc hoặc độ sáng của hình ảnh biểu thị cường độ của tần số tại một thời điểm nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Spectrogram *of* a sound: spectrogram của một âm thanh cụ thể. Ví dụ: "The spectrogram of the whale song revealed complex patterns."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectrogram'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the recording is clear, we will analyze the spectrogram to identify the bird species.
|
Nếu bản ghi âm rõ ràng, chúng ta sẽ phân tích biểu đồ quang phổ để xác định loài chim. |
| Phủ định |
If the noise level is too high, the software won't generate a useful spectrogram for analysis.
|
Nếu mức độ tiếng ồn quá cao, phần mềm sẽ không tạo ra biểu đồ quang phổ hữu ích cho việc phân tích. |
| Nghi vấn |
Will we understand the sound's complexities better if we examine the spectrogram closely?
|
Liệu chúng ta có hiểu rõ hơn về độ phức tạp của âm thanh nếu chúng ta kiểm tra kỹ biểu đồ quang phổ không? |