(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speculating
C1

speculating

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

suy đoán phỏng đoán đầu cơ (trong tài chính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speculating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa ra giả thuyết, suy đoán hoặc phỏng đoán về một chủ đề nào đó mà không có bằng chứng chắc chắn.

Definition (English Meaning)

Forming a theory or conjecture about a subject without firm evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Speculating'

  • "Analysts are speculating that interest rates will rise."

    "Các nhà phân tích đang suy đoán rằng lãi suất sẽ tăng."

  • "They were speculating on the stock market."

    "Họ đang đầu cơ trên thị trường chứng khoán."

  • "It is useless to speculate without more information."

    "Sẽ vô ích nếu suy đoán mà không có thêm thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speculating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: speculate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

know(biết)
prove(chứng minh)
confirm(xác nhận)

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
finance(tài chính)
market(thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Chung

Ghi chú Cách dùng 'Speculating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'speculate' thường được sử dụng khi bạn đưa ra những suy nghĩ hoặc ý kiến dựa trên thông tin hạn chế. Nó khác với 'guess' ở chỗ có một sự cố gắng phân tích, dù là sơ sài, trước khi đưa ra kết luận. Nó mạnh hơn 'wonder' (tự hỏi) và yếu hơn 'conclude' (kết luận). Thường đi kèm với các cụm từ chỉ mức độ tin cậy như 'we can only speculate'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on that

'Speculate about' thường được dùng để chỉ việc suy đoán về một chủ đề chung chung hoặc một khả năng. 'Speculate on' thường liên quan đến việc suy đoán về một hành động cụ thể, thường là trong lĩnh vực tài chính. 'Speculate that' giới thiệu một mệnh đề được suy đoán là đúng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speculating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)