(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surmise
C1

surmise

động từ

Nghĩa tiếng Việt

phỏng đoán đoán chừng suy đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surmise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đoán, phỏng đoán điều gì đó là đúng, ngay cả khi bạn không có bằng chứng

Definition (English Meaning)

to guess that something is true, even though you do not have evidence

Ví dụ Thực tế với 'Surmise'

  • "From the look on his face, I surmised that he wasn't happy."

    "Nhìn vẻ mặt của anh ấy, tôi đoán rằng anh ấy không vui."

  • "We can only surmise what happened that day."

    "Chúng ta chỉ có thể phỏng đoán điều gì đã xảy ra vào ngày hôm đó."

  • "It is only a surmise on my part."

    "Đó chỉ là sự phỏng đoán từ phía tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surmise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guess(đoán)
infer(suy luận)
conjecture(sự phỏng đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

know(biết)
prove(chứng minh)
ascertain(xác định)

Từ liên quan (Related Words)

deduce(suy diễn)
speculate(suy xét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Surmise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'surmise' thường được sử dụng khi bạn đưa ra một kết luận dựa trên suy luận và trực giác, chứ không phải dựa trên thông tin chắc chắn. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng. So với 'guess' (đoán), 'surmise' thể hiện sự cân nhắc và suy luận kỹ càng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at from

'surmise at': Đoán một điều gì đó một cách mơ hồ, không chắc chắn. 'surmise from': Đoán dựa trên một số dấu hiệu hoặc thông tin nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surmise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)