surmise
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surmise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đoán, phỏng đoán điều gì đó là đúng, ngay cả khi bạn không có bằng chứng
Definition (English Meaning)
to guess that something is true, even though you do not have evidence
Ví dụ Thực tế với 'Surmise'
-
"From the look on his face, I surmised that he wasn't happy."
"Nhìn vẻ mặt của anh ấy, tôi đoán rằng anh ấy không vui."
-
"We can only surmise what happened that day."
"Chúng ta chỉ có thể phỏng đoán điều gì đã xảy ra vào ngày hôm đó."
-
"It is only a surmise on my part."
"Đó chỉ là sự phỏng đoán từ phía tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surmise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surmise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'surmise' thường được sử dụng khi bạn đưa ra một kết luận dựa trên suy luận và trực giác, chứ không phải dựa trên thông tin chắc chắn. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng. So với 'guess' (đoán), 'surmise' thể hiện sự cân nhắc và suy luận kỹ càng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'surmise at': Đoán một điều gì đó một cách mơ hồ, không chắc chắn. 'surmise from': Đoán dựa trên một số dấu hiệu hoặc thông tin nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surmise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.