speechlessness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speechlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mất khả năng nói tạm thời, đặc biệt là do sốc hoặc cảm xúc mạnh.
Definition (English Meaning)
The state of being temporarily deprived of speech, especially as the result of shock or strong emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Speechlessness'
-
"She stared at the damage in speechlessness."
"Cô ấy nhìn chằm chằm vào sự thiệt hại trong sự câm lặng."
-
"The news left her in complete speechlessness."
"Tin tức khiến cô ấy hoàn toàn câm lặng."
-
"He was overcome with speechlessness at the sight of the devastation."
"Anh ấy trở nên câm lặng trước cảnh tượng tàn phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speechlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speechlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speechlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'speechlessness' nhấn mạnh sự mất khả năng diễn đạt bằng lời nói, thường là do một yếu tố bên ngoài tác động mạnh (sốc, ngạc nhiên, sợ hãi, etc.). Nó khác với 'muteness' (câm) là một tình trạng bệnh lý hoặc do khuyết tật bẩm sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In speechlessness’: Thường dùng để diễn tả trạng thái bị chìm đắm trong sự mất khả năng nói. ‘With speechlessness’: Diễn tả hành động hoặc cảm xúc được thể hiện cùng với sự mất khả năng nói.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speechlessness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden proposal caused her speechlessness.
|
Lời cầu hôn đột ngột khiến cô ấy không nói nên lời. |
| Phủ định |
His shock did not result in complete speechlessness.
|
Cú sốc của anh ấy không dẫn đến việc hoàn toàn không nói nên lời. |
| Nghi vấn |
Did her speechlessness indicate agreement or disapproval?
|
Sự không nói nên lời của cô ấy cho thấy sự đồng ý hay không tán thành? |