talkativeness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talkativeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính nói nhiều; thói quen nói nhiều.
Definition (English Meaning)
The quality of being talkative; the habit of talking a lot.
Ví dụ Thực tế với 'Talkativeness'
-
"Her talkativeness made it difficult to concentrate on the movie."
"Tính nói nhiều của cô ấy khiến tôi khó tập trung vào bộ phim."
-
"The candidate's talkativeness during the debate was both a strength and a weakness."
"Tính nói nhiều của ứng cử viên trong cuộc tranh luận vừa là điểm mạnh vừa là điểm yếu."
-
"Despite her talkativeness, she was a good listener."
"Mặc dù nói nhiều, cô ấy là một người biết lắng nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Talkativeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: talkativeness
- Adjective: talkative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Talkativeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'talkativeness' nhấn mạnh đến khuynh hướng tự nhiên hoặc thói quen nói nhiều của một người. Nó có thể mang nghĩa trung lập hoặc hơi tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với các từ như 'garrulousness' (tính ba hoa) hoặc 'loquacity' (tính hoạt ngôn), 'talkativeness' mang tính chất tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* about: Được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà người nói nhiều đang nói về. Ví dụ: His talkativeness about politics annoyed everyone. * regarding: Tương tự như 'about', nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: Her talkativeness regarding her personal life made some uncomfortable.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Talkativeness'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so talkative in the meeting, she would be in charge of the project now.
|
Nếu cô ấy không quá nói nhiều trong cuộc họp, cô ấy đã phụ trách dự án bây giờ. |
| Phủ định |
If he were less talkative, he wouldn't have lost the client's trust.
|
Nếu anh ấy ít nói hơn, anh ấy đã không mất lòng tin của khách hàng. |
| Nghi vấn |
If she had controlled her talkativeness, would she be the team leader today?
|
Nếu cô ấy đã kiểm soát được sự nói nhiều của mình, liệu cô ấy có phải là trưởng nhóm ngày hôm nay không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been so talkative that everyone felt exhausted after the meeting.
|
Cô ấy đã nói quá nhiều đến nỗi mọi người cảm thấy kiệt sức sau cuộc họp. |
| Phủ định |
He had not been talkative at all before he drank coffee; it completely changed his personality.
|
Anh ấy đã không hề nói nhiều trước khi uống cà phê; nó đã thay đổi hoàn toàn tính cách của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had she been talkative during the presentation, or was I just imagining it?
|
Có phải cô ấy đã nói nhiều trong suốt bài thuyết trình, hay là tôi chỉ tưởng tượng thôi? |