dumbness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dumbness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị câm (không thể nói) hoặc ngu ngốc; sự ngớ ngẩn hoặc ngu xuẩn.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being dumb; foolishness or stupidity.
Ví dụ Thực tế với 'Dumbness'
-
"Her dumbness in social situations was often misinterpreted as aloofness."
"Sự ngớ ngẩn của cô ấy trong các tình huống xã hội thường bị hiểu lầm là sự xa cách."
-
"The sheer dumbness of the plan astounded everyone."
"Sự ngu ngốc tột độ của kế hoạch khiến mọi người kinh ngạc."
-
"He regretted the dumbness he had displayed during the meeting."
"Anh hối hận về sự ngớ ngẩn mà anh đã thể hiện trong cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dumbness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dumbness
- Adjective: dumb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dumbness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dumbness thường được sử dụng để chỉ sự thiếu thông minh hoặc khả năng hiểu biết. Nó có thể ám chỉ sự thiếu hiểu biết tạm thời hoặc một đặc điểm tính cách lâu dài. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuật ngữ này đôi khi có thể được coi là xúc phạm, đặc biệt khi ám chỉ người khuyết tật (ví dụ: người câm). So với "stupidity", "dumbness" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn cần cẩn trọng khi sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dumbness of: Thể hiện sự ngu ngốc của một cái gì đó hoặc ai đó (ví dụ: "the dumbness of his decision"). Dumbness in: Thể hiện sự ngu ngốc trong một hành động hoặc suy nghĩ cụ thể (ví dụ: "There was a dumbness in his silence.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dumbness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.