muteness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muteness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự câm lặng; tình trạng không thể hoặc không muốn nói.
Definition (English Meaning)
The inability or unwillingness to speak.
Ví dụ Thực tế với 'Muteness'
-
"His muteness was a result of the trauma he experienced."
"Sự câm lặng của anh ấy là kết quả của chấn thương mà anh ấy đã trải qua."
-
"The doctor diagnosed her with muteness."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc chứng câm."
-
"The trauma induced a state of muteness."
"Chấn thương đã gây ra trạng thái câm lặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muteness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muteness
- Adjective: mute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muteness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Muteness' thường được dùng để chỉ tình trạng mất khả năng nói do các vấn đề thể chất (ví dụ: tổn thương dây thanh quản) hoặc tâm lý (ví dụ: sang chấn tâm lý). Nó có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. Cần phân biệt 'muteness' với 'silence', trong đó 'silence' là sự im lặng chủ động, có thể mang tính chiến lược hoặc tự nguyện, trong khi 'muteness' thường mang tính thụ động hoặc do các yếu tố bên ngoài tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Muteness about': Thường đề cập đến việc không thể nói về một chủ đề cụ thể.
- 'Muteness in': Thường được sử dụng để mô tả sự câm lặng trong một tình huống cụ thể hoặc lĩnh vực nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muteness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of his muteness, he communicated through writing.
|
Vì sự câm lặng của mình, anh ấy giao tiếp thông qua viết lách. |
| Phủ định |
Even though she was not mute, she chose not to speak at the meeting.
|
Mặc dù cô ấy không bị câm, cô ấy đã chọn không nói tại cuộc họp. |
| Nghi vấn |
If he is mute, how will he answer the questions?
|
Nếu anh ấy bị câm, anh ấy sẽ trả lời các câu hỏi như thế nào? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her muteness stemmed from a childhood trauma became evident during the therapy sessions.
|
Việc cô ấy bị câm xuất phát từ chấn thương thời thơ ấu đã trở nên rõ ràng trong các buổi trị liệu. |
| Phủ định |
It is not true that his sudden muteness is a sign of defiance.
|
Không đúng là sự câm lặng đột ngột của anh ấy là một dấu hiệu của sự thách thức. |
| Nghi vấn |
Whether her muteness is permanent remains a question for the specialists.
|
Liệu chứng câm của cô ấy là vĩnh viễn hay không vẫn là một câu hỏi cho các chuyên gia. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been born mute, he would be a famous painter now.
|
Nếu anh ấy sinh ra bị câm, anh ấy đã là một họa sĩ nổi tiếng bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't experienced temporary muteness due to the trauma, she wouldn't have such anxiety now.
|
Nếu cô ấy không trải qua chứng câm tạm thời do chấn thương, cô ấy sẽ không bị lo lắng như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they were truly mute, would they be communicating with us so easily now?
|
Nếu họ thực sự bị câm, liệu họ có thể giao tiếp với chúng ta dễ dàng như bây giờ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had feigned muteness until the police arrived.
|
Cô ấy đã giả vờ câm lặng cho đến khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
They had not expected her muteness to last so long.
|
Họ đã không ngờ rằng sự câm lặng của cô ấy lại kéo dài đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had the doctor ever encountered such prolonged muteness before?
|
Trước đây bác sĩ đã từng gặp trường hợp câm lặng kéo dài như vậy chưa? |