spellbinding
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spellbinding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hấp dẫn một cách kỳ lạ, mê hoặc, lôi cuốn đến mức không thể rời mắt.
Definition (English Meaning)
holding one's attention completely; fascinating.
Ví dụ Thực tế với 'Spellbinding'
-
"The magician's performance was spellbinding."
"Màn trình diễn của ảo thuật gia thật sự mê hoặc."
-
"Her storytelling was spellbinding, holding the children in rapt attention."
"Cách kể chuyện của cô ấy thật mê hoặc, giữ bọn trẻ hoàn toàn tập trung."
-
"The spellbinding beauty of the landscape took our breath away."
"Vẻ đẹp mê hồn của phong cảnh khiến chúng tôi nghẹt thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spellbinding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spellbinding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spellbinding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spellbinding' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'interesting' hay 'attractive'. Nó ám chỉ một sức hút kỳ diệu, như thể bị trói buộc bởi một phép thuật. Thường được dùng để miêu tả các buổi biểu diễn nghệ thuật, bài phát biểu, hay những câu chuyện có khả năng khiến người xem/nghe hoàn toàn tập trung và bị cuốn hút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spellbinding'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found herself completely spellbinding during the performance.
|
Cô ấy thấy mình hoàn toàn bị cuốn hút trong suốt buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
Nothing about his speech was spellbinding; it was quite dull.
|
Không có gì về bài phát biểu của anh ấy là hấp dẫn; nó khá tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Was anything about the movie spellbinding to you?
|
Có điều gì về bộ phim khiến bạn thấy hấp dẫn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the magician finishes his act, the audience will have been finding his spellbinding performance captivating for over an hour.
|
Đến khi ảo thuật gia kết thúc màn trình diễn, khán giả sẽ đã thấy màn trình diễn đầy mê hoặc của anh ta lôi cuốn trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
The critics won't have been considering the novel spellbinding, even after they've been reviewing it for weeks.
|
Các nhà phê bình sẽ không coi cuốn tiểu thuyết là đầy mê hoặc, ngay cả sau khi họ đã đánh giá nó trong nhiều tuần. |
| Nghi vấn |
Will the viewers have been describing the film as spellbinding after watching it for only 30 minutes?
|
Liệu người xem có mô tả bộ phim là đầy mê hoặc sau khi xem nó chỉ trong 30 phút không? |