spermatogenesis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spermatogenesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sản xuất tinh trùng trong tinh hoàn của nam giới.
Definition (English Meaning)
The process of sperm production in the male testes.
Ví dụ Thực tế với 'Spermatogenesis'
-
"Spermatogenesis is essential for male fertility."
"Sản xuất tinh trùng là rất cần thiết cho khả năng sinh sản của nam giới."
-
"Disruptions in spermatogenesis can lead to infertility."
"Sự gián đoạn trong quá trình sản xuất tinh trùng có thể dẫn đến vô sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spermatogenesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spermatogenesis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spermatogenesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spermatogenesis là một quá trình phức tạp bao gồm sự phân chia tế bào, biệt hóa và trưởng thành của các tế bào mầm để tạo thành tinh trùng trưởng thành. Quá trình này liên tục xảy ra ở nam giới trưởng thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "of" để chỉ quá trình sản xuất cái gì. Ví dụ: spermatogenesis of sperm (quá trình sản xuất tinh trùng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spermatogenesis'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Spermatogenesis is a complex process in male reproductive systems.
|
Sự sinh tinh trùng là một quá trình phức tạp trong hệ thống sinh sản của nam giới. |
| Phủ định |
Spermatogenesis is not fully understood in all species.
|
Sự sinh tinh trùng không được hiểu đầy đủ ở tất cả các loài. |
| Nghi vấn |
Is spermatogenesis essential for male fertility?
|
Sự sinh tinh trùng có cần thiết cho khả năng sinh sản của nam giới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cell's mechanism for spermatogenesis is incredibly complex.
|
Cơ chế sản xuất tinh trùng của tế bào cực kỳ phức tạp. |
| Phủ định |
The dog's spermatogenesis cycle does not occur during the winter.
|
Chu kỳ sinh tinh của chó không xảy ra vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
Is the patient's spermatogenesis normal after chemotherapy?
|
Sự sinh tinh của bệnh nhân có bình thường sau hóa trị không? |