spermatozoa
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spermatozoa'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tế bào sinh dục đực trưởng thành, có khả năng di chuyển của động vật, dùng để thụ tinh cho trứng, thường có đầu nhỏ gọn và một roi dài.
Definition (English Meaning)
The mature motile male sex cell of an animal, by which the ovum is fertilized, typically having a compact head and a long flagellum.
Ví dụ Thực tế với 'Spermatozoa'
-
"The analysis revealed a low concentration of spermatozoa in the semen sample."
"Phân tích cho thấy nồng độ tinh trùng thấp trong mẫu tinh dịch."
-
"Exposure to certain chemicals can affect the morphology and motility of spermatozoa."
"Tiếp xúc với một số hóa chất nhất định có thể ảnh hưởng đến hình thái và khả năng di chuyển của tinh trùng."
-
"The study examined the effect of temperature on the viability of spermatozoa."
"Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của nhiệt độ đến khả năng tồn tại của tinh trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spermatozoa'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spermatozoa
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spermatozoa'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Spermatozoa" là dạng số nhiều của "spermatozoon", ít được sử dụng hơn so với "sperm" (tinh trùng). "Spermatozoa" mang tính khoa học và chính xác hơn, thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, y học, hoặc giảng dạy sinh học. Nó nhấn mạnh đến từng tế bào tinh trùng riêng lẻ. Trong khi đó, "sperm" được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và mang nghĩa chung chung hơn về tinh dịch chứa các tế bào tinh trùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spermatozoa'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spermatozoa are being analyzed in the lab.
|
Các tinh trùng đang được phân tích trong phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
The spermatozoa were not detected in the sample.
|
Tinh trùng không được phát hiện trong mẫu. |
| Nghi vấn |
Will the spermatozoa be examined under a microscope?
|
Liệu tinh trùng có được kiểm tra dưới kính hiển vi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will study the motility of spermatozoa to improve fertility treatments.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu khả năng di chuyển của tinh trùng để cải thiện các phương pháp điều trị sinh sản. |
| Phủ định |
Without proper storage, the spermatozoa are not going to survive the freezing process.
|
Nếu không được bảo quản đúng cách, tinh trùng sẽ không sống sót qua quá trình đông lạnh. |
| Nghi vấn |
Will the increased temperature affect the viability of the spermatozoa?
|
Liệu nhiệt độ tăng cao có ảnh hưởng đến khả năng tồn tại của tinh trùng không? |