meiosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meiosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại phân bào dẫn đến bốn tế bào con, mỗi tế bào có một nửa số lượng nhiễm sắc thể so với tế bào mẹ, như trong quá trình sản xuất giao tử và bào tử thực vật.
Definition (English Meaning)
A type of cell division that results in four daughter cells each with half the number of chromosomes of the parent cell, as in the production of gametes and plant spores.
Ví dụ Thực tế với 'Meiosis'
-
"Meiosis is essential for sexual reproduction."
"Giảm phân rất cần thiết cho sinh sản hữu tính."
-
"The process of meiosis reduces the chromosome number by half."
"Quá trình giảm phân làm giảm một nửa số lượng nhiễm sắc thể."
-
"Genetic variation is introduced during meiosis through crossing over and independent assortment."
"Sự biến dị di truyền được tạo ra trong quá trình giảm phân thông qua sự trao đổi chéo và phân ly độc lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meiosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meiosis
- Adjective: meiotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meiosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Meiosis là một quá trình quan trọng trong sinh sản hữu tính. Nó đảm bảo rằng con cái nhận được một nửa số lượng nhiễm sắc thể từ mỗi bố mẹ, duy trì số lượng nhiễm sắc thể đặc trưng của loài. Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính: meiosis I và meiosis II. Meiosis I tách các cặp nhiễm sắc thể tương đồng, trong khi meiosis II tách các nhiễm sắc tử chị em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* during meiosis: đề cập đến một sự kiện xảy ra trong quá trình meiosis (ví dụ: 'Crossing over occurs during meiosis I.'). * in meiosis: đề cập đến một vai trò hoặc vị trí trong quá trình meiosis (ví dụ: 'Errors in meiosis can lead to genetic disorders.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meiosis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.