(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ globular
B2

globular

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hình cầu có dạng hình cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Globular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hình cầu; hình tròn.

Definition (English Meaning)

Shaped like a globe; spherical.

Ví dụ Thực tế với 'Globular'

  • "The bacteria formed globular colonies on the agar plate."

    "Các vi khuẩn tạo thành các khuẩn lạc hình cầu trên đĩa thạch."

  • "Globular proteins play a crucial role in cellular functions."

    "Các protein hình cầu đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng tế bào."

  • "Astronomers have observed globular clusters in distant galaxies."

    "Các nhà thiên văn học đã quan sát các cụm sao cầu trong các thiên hà xa xôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Globular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: globular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sphere(hình cầu)
globe(quả cầu)
orb(hình cầu, quả cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Mô tả hình dạng

Ghi chú Cách dùng 'Globular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'globular' mô tả một vật thể có hình dạng gần giống quả cầu hoặc có các phần nhô ra hình cầu. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học (ví dụ: protein globular) và thiên văn học (ví dụ: cụm sao cầu). So với 'spherical', 'globular' có thể ám chỉ hình dạng không hoàn toàn hoàn hảo, có thể hơi méo mó hoặc không đều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Globular'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The planet, which has a globular shape, is easily observed through a telescope.
Hành tinh, có hình dạng cầu, dễ dàng quan sát được qua kính viễn vọng.
Phủ định
The artist, whose sculptures were not always globular, experimented with different forms.
Người nghệ sĩ, người mà các tác phẩm điêu khắc không phải lúc nào cũng có hình cầu, đã thử nghiệm với các hình thức khác nhau.
Nghi vấn
Is that a globular object that you found on the beach?
Đó có phải là một vật thể hình cầu mà bạn tìm thấy trên bãi biển không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The laboratory contained several flasks filled with a globular solution.
Phòng thí nghiệm chứa nhiều bình chứa đầy dung dịch hình cầu.
Phủ định
The shape of the asteroid is not globular, but rather irregular.
Hình dạng của tiểu hành tinh không phải hình cầu mà là không đều.
Nghi vấn
Is the Earth perfectly globular, or is it slightly flattened at the poles?
Trái Đất có hình cầu hoàn hảo không, hay nó hơi dẹt ở hai cực?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bacteria formed a globular colony in the petri dish.
Vi khuẩn tạo thành một khuẩn lạc hình cầu trong đĩa petri.
Phủ định
The shape of the fruit was not globular; it was elongated.
Hình dạng của quả không có hình cầu; nó thon dài.
Nghi vấn
What globular object did they discover floating in the water?
Họ đã phát hiện ra vật thể hình cầu nào trôi nổi trên mặt nước?
(Vị trí vocab_tab4_inline)