(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hemisphere
B2

hemisphere

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bán cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemisphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nửa của trái đất, thường được chia thành nửa bắc và nửa nam bởi đường xích đạo, hoặc thành nửa tây và nửa đông bởi một đường tưởng tượng đi qua các cực.

Definition (English Meaning)

A half of the earth, usually divided into northern and southern halves by the equator, or into western and eastern halves by an imaginary line passing through the poles.

Ví dụ Thực tế với 'Hemisphere'

  • "The northern hemisphere experiences winter when the southern hemisphere experiences summer."

    "Bán cầu bắc trải qua mùa đông khi bán cầu nam trải qua mùa hè."

  • "Most of Europe lies in the northern hemisphere."

    "Phần lớn châu Âu nằm ở bán cầu bắc."

  • "The left hemisphere of the brain controls the right side of the body."

    "Bán cầu não trái điều khiển phía bên phải của cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hemisphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

equator(xích đạo)
globe(quả địa cầu)
latitude(vĩ độ) longitude(kinh độ)
continent(lục địa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Thiên văn học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Hemisphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hemisphere' thường được dùng trong ngữ cảnh địa lý, thiên văn học để chỉ một nửa của Trái Đất hoặc một hành tinh. Trong giải phẫu học, nó có thể chỉ một nửa của não bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ vị trí 'ở trong bán cầu nào đó' (in the northern hemisphere). 'of' dùng để diễn tả 'bán cầu của cái gì đó' (hemisphere of the brain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemisphere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)