hemisphere
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemisphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nửa của trái đất, thường được chia thành nửa bắc và nửa nam bởi đường xích đạo, hoặc thành nửa tây và nửa đông bởi một đường tưởng tượng đi qua các cực.
Definition (English Meaning)
A half of the earth, usually divided into northern and southern halves by the equator, or into western and eastern halves by an imaginary line passing through the poles.
Ví dụ Thực tế với 'Hemisphere'
-
"The northern hemisphere experiences winter when the southern hemisphere experiences summer."
"Bán cầu bắc trải qua mùa đông khi bán cầu nam trải qua mùa hè."
-
"Most of Europe lies in the northern hemisphere."
"Phần lớn châu Âu nằm ở bán cầu bắc."
-
"The left hemisphere of the brain controls the right side of the body."
"Bán cầu não trái điều khiển phía bên phải của cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemisphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemisphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hemisphere' thường được dùng trong ngữ cảnh địa lý, thiên văn học để chỉ một nửa của Trái Đất hoặc một hành tinh. Trong giải phẫu học, nó có thể chỉ một nửa của não bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí 'ở trong bán cầu nào đó' (in the northern hemisphere). 'of' dùng để diễn tả 'bán cầu của cái gì đó' (hemisphere of the brain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemisphere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.