(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spinal tap
C1

spinal tap

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chọc dò tủy sống chọc dò dịch não tủy thủ thuật chọc dò tủy sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinal tap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật y tế trong đó một kim được đưa vào ống tủy sống để thu thập dịch não tủy để xét nghiệm chẩn đoán.

Definition (English Meaning)

A procedure in which a needle is inserted into the spinal canal to collect cerebrospinal fluid for diagnostic testing.

Ví dụ Thực tế với 'Spinal tap'

  • "The doctor ordered a spinal tap to determine if the patient had meningitis."

    "Bác sĩ chỉ định chọc dò tủy sống để xác định xem bệnh nhân có bị viêm màng não hay không."

  • "A spinal tap can help diagnose multiple sclerosis."

    "Chọc dò tủy sống có thể giúp chẩn đoán bệnh đa xơ cứng."

  • "The patient experienced a severe headache after the spinal tap."

    "Bệnh nhân bị đau đầu dữ dội sau khi chọc dò tủy sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spinal tap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spinal tap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Spinal tap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (ví dụ: viêm màng não), xuất huyết dưới nhện, các bệnh lý viêm nhiễm và ung thư ảnh hưởng đến não hoặc tủy sống. Thủ thuật này đòi hỏi kỹ thuật chính xác để tránh gây tổn thương cho tủy sống hoặc các cấu trúc thần kinh xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to diagnose

spinal tap *for* diagnostic testing. spinal tap *to diagnose* meningitis.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinal tap'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor suggested considering a spinal tap to diagnose the patient's condition.
Bác sĩ đề nghị cân nhắc việc chọc dò tủy sống để chẩn đoán tình trạng bệnh nhân.
Phủ định
Avoiding a spinal tap was her priority due to her anxiety about the procedure.
Ưu tiên của cô ấy là tránh chọc dò tủy sống vì lo lắng về thủ thuật này.
Nghi vấn
Is undergoing a spinal tap really necessary in this case?
Có thực sự cần thiết phải thực hiện chọc dò tủy sống trong trường hợp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)