(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spindly
B2

spindly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khẳng khiu gầy guộc ốm yếu nhẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spindly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dài và gầy một cách vụng về và có vẻ yếu ớt.

Definition (English Meaning)

Long and thin in an awkward way and appearing weak.

Ví dụ Thực tế với 'Spindly'

  • "The plant had spindly stems that could barely support the flowers."

    "Cây có những thân cây khẳng khiu, hầu như không đỡ nổi những bông hoa."

  • "He had spindly legs that looked like they might snap at any moment."

    "Anh ta có đôi chân khẳng khiu trông như thể có thể gãy bất cứ lúc nào."

  • "The spindly branches of the tree reached towards the sky."

    "Những cành cây khẳng khiu vươn lên bầu trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spindly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spindly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thin(gầy)
frail(ốm yếu) rickety(xiêu vẹo)
weak(yếu ớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

sturdy(cứng cáp)
strong(mạnh mẽ)
robust(khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

stalk(cuống cây)
stem(thân cây)
limb(chi (tay, chân))

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Spindly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spindly' thường được dùng để mô tả các chi (tay, chân), cây cối hoặc các vật thể có hình dạng dài và mỏng, nhưng không chắc chắn hoặc mạnh mẽ. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý sự yếu đuối hoặc thiếu sức sống. So sánh với 'thin' (mỏng), 'slim' (thon thả), 'slender' (mảnh khảnh): 'spindly' nhấn mạnh vào sự gầy yếu và vụng về, trong khi các từ còn lại có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc trung tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spindly'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the plant doesn't get enough sunlight, its stems become spindly.
Nếu cây không nhận đủ ánh sáng mặt trời, thân của nó trở nên khẳng khiu.
Phủ định
When the seedlings are overcrowded, they don't grow spindly if they have enough nutrients.
Khi cây con mọc quá dày, chúng không mọc khẳng khiu nếu chúng có đủ chất dinh dưỡng.
Nghi vấn
If you overwater the plant, does it develop spindly growth?
Nếu bạn tưới quá nhiều nước cho cây, nó có phát triển còi cọc không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spindly branches of the old tree swayed in the wind.
Những cành cây khẳng khiu của cây cổ thụ đung đưa trong gió.
Phủ định
The young plant doesn't have spindly stems; they are quite thick.
Cây non không có thân cây khẳng khiu; chúng khá dày.
Nghi vấn
Are the spindly legs of the newborn deer strong enough to support it?
Đôi chân khẳng khiu của con nai sơ sinh có đủ khỏe để nâng đỡ nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)