(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stalk
B2

stalk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rình rập theo dõi lén lút quấy rối khủng bố tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thân cây, cuống (của một loài cây thân thảo).

Definition (English Meaning)

The main stem of a herbaceous plant.

Ví dụ Thực tế với 'Stalk'

  • "The farmer cut down the corn stalks after the harvest."

    "Người nông dân cắt thân cây ngô sau vụ thu hoạch."

  • "The lion stalked its prey through the tall grass."

    "Sư tử rình rập con mồi của nó trong đám cỏ cao."

  • "She accused him of stalking her online."

    "Cô ấy cáo buộc anh ta quấy rối cô ấy trên mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stalk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pursue(theo đuổi)
shadow(bám sát, theo dõi)
harass(quấy rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi, phớt lờ)
leave alone(để yên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Stalk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần thân chính của cây, thường là cây thân thảo, hỗ trợ lá và hoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)