rickety
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rickety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm kém chất lượng và có khả năng sụp đổ.
Ví dụ Thực tế với 'Rickety'
-
"The old bridge was rickety and unsafe."
"Cây cầu cũ kỹ ọp ẹp và không an toàn."
-
"The rickety chairs collapsed under their weight."
"Những chiếc ghế ọp ẹp sập xuống dưới sức nặng của họ."
-
"They lived in a rickety old house."
"Họ sống trong một ngôi nhà cũ kỹ ọp ẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rickety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rickety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rickety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rickety' thường được dùng để miêu tả những vật thể hoặc cấu trúc cũ kỹ, yếu ớt, có vẻ không chắc chắn và dễ hỏng. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và nguy cơ đổ vỡ. Khác với 'shaky' (rung lắc), 'rickety' ám chỉ cấu trúc vốn dĩ yếu ớt. So với 'fragile' (dễ vỡ), 'rickety' tập trung vào sự không vững chắc hơn là khả năng bị phá vỡ thành mảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rickety'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the old bridge was so rickety, we decided to take a detour.
|
Vì cây cầu cũ kỹ quá ọp ẹp, chúng tôi quyết định đi đường vòng. |
| Phủ định |
Although the chair looked sturdy, it wasn't rickety until I sat on it.
|
Mặc dù cái ghế trông chắc chắn, nó không ọp ẹp cho đến khi tôi ngồi lên. |
| Nghi vấn |
If the ladder is rickety, shouldn't we use a safer one?
|
Nếu cái thang ọp ẹp, chúng ta có nên sử dụng một cái an toàn hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bridge has been looking rickety for weeks, and people are afraid to cross it.
|
Cây cầu cũ đã trông ọp ẹp hàng tuần nay, và mọi người sợ phải băng qua nó. |
| Phủ định |
The construction crew hasn't been repairing the rickety scaffolding properly, so it's still unsafe.
|
Đội xây dựng đã không sửa chữa giàn giáo ọp ẹp đúng cách, vì vậy nó vẫn không an toàn. |
| Nghi vấn |
Has the carpenter been reinforcing that rickety chair, or is it still likely to collapse?
|
Người thợ mộc có đang gia cố chiếc ghế ọp ẹp đó không, hay nó vẫn có khả năng sập? |