(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rickety
B2

rickety

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ọp ẹp xập xệ không vững chắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rickety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm kém chất lượng và có khả năng sụp đổ.

Definition (English Meaning)

Poorly made and likely to collapse.

Ví dụ Thực tế với 'Rickety'

  • "The old bridge was rickety and unsafe."

    "Cây cầu cũ kỹ ọp ẹp và không an toàn."

  • "The rickety chairs collapsed under their weight."

    "Những chiếc ghế ọp ẹp sập xuống dưới sức nặng của họ."

  • "They lived in a rickety old house."

    "Họ sống trong một ngôi nhà cũ kỹ ọp ẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rickety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rickety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sturdy(chắc chắn, vững chãi)
stable(ổn định)
robust(mạnh mẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Miêu tả Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Rickety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rickety' thường được dùng để miêu tả những vật thể hoặc cấu trúc cũ kỹ, yếu ớt, có vẻ không chắc chắn và dễ hỏng. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và nguy cơ đổ vỡ. Khác với 'shaky' (rung lắc), 'rickety' ám chỉ cấu trúc vốn dĩ yếu ớt. So với 'fragile' (dễ vỡ), 'rickety' tập trung vào sự không vững chắc hơn là khả năng bị phá vỡ thành mảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rickety'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the old bridge was so rickety, we decided to take a detour.
Vì cây cầu cũ kỹ quá ọp ẹp, chúng tôi quyết định đi đường vòng.
Phủ định
Although the chair looked sturdy, it wasn't rickety until I sat on it.
Mặc dù cái ghế trông chắc chắn, nó không ọp ẹp cho đến khi tôi ngồi lên.
Nghi vấn
If the ladder is rickety, shouldn't we use a safer one?
Nếu cái thang ọp ẹp, chúng ta có nên sử dụng một cái an toàn hơn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge has been looking rickety for weeks, and people are afraid to cross it.
Cây cầu cũ đã trông ọp ẹp hàng tuần nay, và mọi người sợ phải băng qua nó.
Phủ định
The construction crew hasn't been repairing the rickety scaffolding properly, so it's still unsafe.
Đội xây dựng đã không sửa chữa giàn giáo ọp ẹp đúng cách, vì vậy nó vẫn không an toàn.
Nghi vấn
Has the carpenter been reinforcing that rickety chair, or is it still likely to collapse?
Người thợ mộc có đang gia cố chiếc ghế ọp ẹp đó không, hay nó vẫn có khả năng sập?
(Vị trí vocab_tab4_inline)