splatter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splatter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng chất lỏng bị bắn tung tóe hoặc văng ra xung quanh.
Definition (English Meaning)
A quantity of liquid that has been splashed or scattered about.
Ví dụ Thực tế với 'Splatter'
-
"There was a splatter of mud on the wall."
"Có một vết bùn bắn tung tóe trên tường."
-
"Blood splattered the walls."
"Máu bắn tung tóe lên tường."
-
"The rain splattered against the window."
"Mưa bắn vào cửa sổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Splatter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: splatter
- Verb: splatter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Splatter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những vết bắn nhỏ, không có chủ đích và tạo ra hình ảnh lộn xộn. Khác với 'splash' là hành động chủ động gây ra sự văng bắn, 'splatter' nhấn mạnh vào kết quả của hành động đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Splatter of': chỉ chất liệu bị văng ra (ví dụ: a splatter of paint). '- Splatter with': chỉ bề mặt bị phủ bởi chất văng (ví dụ: to splatter the wall with paint).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Splatter'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Splatter the paint on the canvas!
|
Hãy vẩy sơn lên bức tranh! |
| Phủ định |
Don't splatter water on the floor!
|
Đừng vẩy nước ra sàn! |
| Nghi vấn |
Do splatter some color on the wall!
|
Hãy vẩy một chút màu lên tường đi! |