(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ splatter
B2

splatter

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bắn tung tóe văng tung tóe lấm tấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splatter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng chất lỏng bị bắn tung tóe hoặc văng ra xung quanh.

Definition (English Meaning)

A quantity of liquid that has been splashed or scattered about.

Ví dụ Thực tế với 'Splatter'

  • "There was a splatter of mud on the wall."

    "Có một vết bùn bắn tung tóe trên tường."

  • "Blood splattered the walls."

    "Máu bắn tung tóe lên tường."

  • "The rain splattered against the window."

    "Mưa bắn vào cửa sổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Splatter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: splatter
  • Verb: splatter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

splash(bắn tung tóe)
spatter(văng tung tóe)
spray(phun)

Trái nghĩa (Antonyms)

collect(thu thập)
gather(tập hợp)

Từ liên quan (Related Words)

drip(nhỏ giọt)
spill(làm đổ)
smear(bôi, trét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Splatter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những vết bắn nhỏ, không có chủ đích và tạo ra hình ảnh lộn xộn. Khác với 'splash' là hành động chủ động gây ra sự văng bắn, 'splatter' nhấn mạnh vào kết quả của hành động đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'- Splatter of': chỉ chất liệu bị văng ra (ví dụ: a splatter of paint). '- Splatter with': chỉ bề mặt bị phủ bởi chất văng (ví dụ: to splatter the wall with paint).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Splatter'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Splatter the paint on the canvas!
Hãy vẩy sơn lên bức tranh!
Phủ định
Don't splatter water on the floor!
Đừng vẩy nước ra sàn!
Nghi vấn
Do splatter some color on the wall!
Hãy vẩy một chút màu lên tường đi!
(Vị trí vocab_tab4_inline)