smear
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vết hoặc vệt của một chất nhờn hoặc dính.
Ví dụ Thực tế với 'Smear'
-
"There was a smear of blood on his face."
"Có một vệt máu trên mặt anh ấy."
-
"The child smeared chocolate all over his face."
"Đứa trẻ bôi sô cô la khắp mặt."
-
"The politician accused his opponent of running a smear campaign."
"Chính trị gia cáo buộc đối thủ của mình đang thực hiện một chiến dịch bôi nhọ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smear
- Verb: smear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường ám chỉ vết bẩn không mong muốn, tạo cảm giác bẩn thỉu hoặc cẩu thả. So sánh với 'stain' (vết ố), 'smear' thường có tính chất lỏng hoặc mềm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
smear of: một vết của cái gì đó. smear with: bôi cái gì đó lên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smear'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you smear paint on the wall, I will be very angry.
|
Nếu bạn bôi sơn lên tường, tôi sẽ rất tức giận. |
| Phủ định |
If he doesn't smear the evidence, the police will not arrest him.
|
Nếu anh ta không bôi xóa bằng chứng, cảnh sát sẽ không bắt anh ta. |
| Nghi vấn |
Will she get into trouble if she smears lipstick on the mirror?
|
Cô ấy có gặp rắc rối không nếu cô ấy bôi son lên gương? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the protesters will have been smearing graffiti on the walls for hours.
|
Đến khi cảnh sát đến, những người biểu tình sẽ đã bôi vẽ graffiti lên tường hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have been smearing her reputation by associating with questionable individuals.
|
Cô ấy sẽ không bôi nhọ danh tiếng của mình bằng cách giao du với những cá nhân đáng ngờ. |
| Nghi vấn |
Will they have been smearing the company's name through their false accusations?
|
Liệu họ có đang bôi nhọ tên công ty bằng những lời buộc tội sai trái của họ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had smeared lipstick all over her face before she realized her mistake.
|
Cô ấy đã bôi son môi khắp mặt trước khi nhận ra sai lầm của mình. |
| Phủ định |
They had not smeared the walls with paint before the landlord arrived.
|
Họ đã không bôi sơn lên tường trước khi chủ nhà đến. |
| Nghi vấn |
Had he smeared the evidence before the police arrived?
|
Anh ta đã xóa bằng chứng trước khi cảnh sát đến phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has smeared lipstick on her face accidentally.
|
Cô ấy đã vô tình làm lem son lên mặt. |
| Phủ định |
They haven't smeared the walls with graffiti.
|
Họ đã không bôi bẩn các bức tường bằng hình vẽ graffiti. |
| Nghi vấn |
Has the news smear campaign affected his reputation?
|
Chiến dịch bôi nhọ tin tức đã ảnh hưởng đến danh tiếng của anh ấy chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been smearing lipstick all over her face for the past hour.
|
Cô ấy đã bôi son lên khắp mặt suốt một giờ qua. |
| Phủ định |
They haven't been smearing mud on the walls.
|
Họ đã không bôi bùn lên tường. |
| Nghi vấn |
Has the painter been smearing the canvas with oil paints?
|
Có phải người họa sĩ đã bôi dầu lên vải canvas không? |