(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ splendor
C1

splendor

noun

Nghĩa tiếng Việt

vẻ tráng lệ sự huy hoàng sự lộng lẫy sự nguy nga sự rực rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splendor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vẻ lộng lẫy và tráng lệ; sự huy hoàng.

Definition (English Meaning)

Magnificent and splendid appearance; grandeur.

Ví dụ Thực tế với 'Splendor'

  • "The palace was restored to its former splendor."

    "Cung điện đã được phục hồi lại vẻ tráng lệ như xưa."

  • "The splendor of the cathedral was breathtaking."

    "Vẻ tráng lệ của nhà thờ thật đáng kinh ngạc."

  • "They lived in splendor."

    "Họ sống trong sự xa hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Splendor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: splendor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

plainness(sự đơn giản, mộc mạc)
simplicity(sự giản dị)
dullness(sự tẻ nhạt, buồn tẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Splendor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'splendor' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp ấn tượng, hoành tráng, thường mang tính trang trọng và thiêng liêng. Nó nhấn mạnh vẻ đẹp vượt trội, vượt xa sự bình thường. Khác với 'beauty' mang tính chung chung hơn, 'splendor' gợi ý về sự giàu có, quyền lực và địa vị cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in splendor: thể hiện điều gì đó được bao phủ, thể hiện bởi vẻ huy hoàng.
of splendor: thể hiện đặc tính hoặc bản chất huy hoàng của điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Splendor'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The palace was decorated with immense splendor.
Cung điện được trang trí với vẻ lộng lẫy vô cùng.
Phủ định
There was no splendor in the dilapidated building.
Không có sự lộng lẫy nào trong tòa nhà đổ nát.
Nghi vấn
Does the garden retain its former splendor?
Khu vườn có còn giữ được vẻ lộng lẫy trước đây không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The palace had retained its splendor even after years of neglect.
Cung điện đã giữ được vẻ tráng lệ của nó ngay cả sau nhiều năm bị bỏ bê.
Phủ định
The fireworks display had not reached its full splendor due to the unexpected rain.
Màn trình diễn pháo hoa đã không đạt đến vẻ tráng lệ đầy đủ của nó do cơn mưa bất ngờ.
Nghi vấn
Had the city showcased its true splendor before the festival began?
Thành phố đã thể hiện được vẻ tráng lệ thực sự của nó trước khi lễ hội bắt đầu chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The palace was a sight of splendor.
Cung điện là một cảnh tượng tráng lệ.
Phủ định
The party did not reach the splendor we expected.
Bữa tiệc đã không đạt đến sự lộng lẫy mà chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Did the ancient city reflect the splendor of its empire?
Thành phố cổ có phản ánh sự huy hoàng của đế chế của nó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The royal palace has always had a splendor that amazes visitors.
Cung điện hoàng gia luôn có một vẻ lộng lẫy khiến du khách kinh ngạc.
Phủ định
The city has not lost its splendor despite the recent economic downturn.
Thành phố vẫn chưa mất đi vẻ huy hoàng mặc dù nền kinh tế suy thoái gần đây.
Nghi vấn
Has the renovation restored the mansion to its former splendor?
Việc cải tạo đã khôi phục lại vẻ huy hoàng trước đây của biệt thự chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)