magnificence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnificence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tráng lệ, vẻ nguy nga, lộng lẫy; phẩm chất tuyệt vời, sự xuất sắc.
Definition (English Meaning)
The quality of being magnificent; great beauty and splendor.
Ví dụ Thực tế với 'Magnificence'
-
"The magnificence of the cathedral took our breath away."
"Sự tráng lệ của nhà thờ lớn khiến chúng tôi nghẹt thở."
-
"The sheer magnificence of the view from the summit was unforgettable."
"Sự tráng lệ tuyệt đối của cảnh tượng từ đỉnh núi là không thể nào quên được."
-
"The magnificence of the Queen's coronation was broadcast around the world."
"Sự tráng lệ của lễ đăng quang của Nữ hoàng đã được phát sóng trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnificence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnificence
- Adjective: magnificent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnificence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'magnificence' thường dùng để miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy, tráng lệ của một công trình kiến trúc, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc một sự kiện quan trọng. Nó nhấn mạnh đến sự vĩ đại, gây ấn tượng mạnh mẽ về thị giác và cảm xúc. Khác với 'beauty' (vẻ đẹp) mang tính chung chung hơn, 'magnificence' tập trung vào vẻ đẹp hoành tráng, vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Magnificence of' thường được dùng để chỉ sự tráng lệ của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the magnificence of the palace' (sự tráng lệ của cung điện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnificence'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fireworks display was magnificently arranged.
|
Màn trình diễn pháo hoa được sắp xếp một cách tráng lệ. |
| Phủ định |
The performance wasn't magnificently executed, unfortunately.
|
Buổi biểu diễn đã không được thực hiện một cách tráng lệ, thật không may. |
| Nghi vấn |
Was the palace magnificently decorated for the festival?
|
Cung điện có được trang trí lộng lẫy cho lễ hội không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palace, with its magnificent architecture and sprawling gardens, was a sight to behold.
|
Cung điện, với kiến trúc tráng lệ và những khu vườn rộng lớn, là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng. |
| Phủ định |
Despite its size, the building lacked magnificence, and the overall impression was rather ordinary.
|
Mặc dù có kích thước lớn, tòa nhà thiếu sự tráng lệ, và ấn tượng chung là khá bình thường. |
| Nghi vấn |
Considering the king's wealth, does the magnificence of his castle surprise anyone?
|
Xét đến sự giàu có của nhà vua, liệu sự tráng lệ của lâu đài có làm ai ngạc nhiên không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the project, they will have created a design of magnificent beauty.
|
Đến cuối dự án, họ sẽ tạo ra một thiết kế với vẻ đẹp lộng lẫy. |
| Phủ định |
She won't have fully appreciated the magnificence of the palace until she sees it in person.
|
Cô ấy sẽ không đánh giá hết được sự tráng lệ của cung điện cho đến khi cô ấy nhìn thấy nó tận mắt. |
| Nghi vấn |
Will the artist have captured the magnificence of the sunset in his painting by tomorrow?
|
Liệu nghệ sĩ có thể nắm bắt được vẻ tráng lệ của cảnh hoàng hôn trong bức tranh của mình vào ngày mai không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun was shining magnificently over the mountains, creating a breathtaking view.
|
Mặt trời đang chiếu rọi rực rỡ trên những ngọn núi, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục. |
| Phủ định |
She wasn't expecting the performance to be so magnificent.
|
Cô ấy đã không mong đợi màn trình diễn lại lộng lẫy đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were they appreciating the magnificence of the ancient ruins as they explored them?
|
Họ có đang đánh giá cao sự tráng lệ của những tàn tích cổ xưa khi khám phá chúng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has been showcasing its magnificent architecture for decades.
|
Thành phố đã và đang phô diễn kiến trúc tráng lệ của mình trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
She hasn't been appreciating the magnificence of nature lately.
|
Gần đây cô ấy đã không đánh giá cao vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên. |
| Nghi vấn |
Has the museum been emphasizing the magnificence of ancient civilizations in its exhibits?
|
Bảo tàng có đang nhấn mạnh sự huy hoàng của các nền văn minh cổ đại trong các cuộc triển lãm của mình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the cathedral were more magnificent.
|
Tôi ước nhà thờ lớn tráng lệ hơn. |
| Phủ định |
If only the fireworks weren't so magnificent, I wouldn't feel so overwhelmed.
|
Giá mà pháo hoa không quá tráng lệ, tôi sẽ không cảm thấy choáng ngợp như vậy. |
| Nghi vấn |
If only they could showcase the magnificence of the palace more effectively!
|
Giá mà họ có thể trưng bày sự tráng lệ của cung điện một cách hiệu quả hơn! |