(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bifurcation
C1

bifurcation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân nhánh sự chia đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bifurcation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chia đôi, sự phân nhánh thành hai phần.

Definition (English Meaning)

The division of something into two branches or parts.

Ví dụ Thực tế với 'Bifurcation'

  • "The bifurcation of the river created two distinct ecosystems."

    "Sự phân nhánh của dòng sông đã tạo ra hai hệ sinh thái riêng biệt."

  • "This bifurcation point in the road's history determined its future direction."

    "Điểm phân nhánh này trong lịch sử của con đường đã quyết định hướng đi tương lai của nó."

  • "The bifurcation diagram shows how the system's behavior changes as a parameter is varied."

    "Biểu đồ phân nhánh cho thấy hành vi của hệ thống thay đổi như thế nào khi một tham số bị thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bifurcation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bifurcation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

branching(sự phân nhánh)
division(sự phân chia)
forking(sự rẽ nhánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

convergence(sự hội tụ)
merging(sự hợp nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Bifurcation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bifurcation thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả sự phân chia đột ngột hoặc sự thay đổi định tính trong hành vi của một hệ thống. Nó khác với 'branching' ở chỗ thường ám chỉ một điểm chính xác nơi sự thay đổi xảy ra, và có thể liên quan đến các hệ thống động lực học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The bifurcation *of* the road; the bifurcation *of* the solution.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bifurcation'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the bifurcation in the road hadn't been so confusing; we wouldn't have gotten lost.
Tôi ước sự chia nhánh trên đường không quá khó hiểu; chúng tôi đã không bị lạc.
Phủ định
If only the project's future didn't hinge on such a critical bifurcation, the stakeholders would be less anxious.
Giá như tương lai của dự án không phụ thuộc vào một sự chia nhánh quan trọng như vậy, các bên liên quan sẽ bớt lo lắng hơn.
Nghi vấn
If only the organization could avoid the bifurcation in its strategic direction; would that simplify its planning?
Giá như tổ chức có thể tránh được sự chia nhánh trong định hướng chiến lược của mình; liệu điều đó có đơn giản hóa việc lập kế hoạch của tổ chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)