(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convergence point
C1

convergence point

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm hội tụ điểm giao nhau nơi gặp gỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convergence point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm mà tại đó nhiều thứ hội tụ; một điểm mà tại đó nhiều thứ khác nhau gặp nhau hoặc hợp nhất.

Definition (English Meaning)

A place where things converge; a point where several things come together to meet or unite.

Ví dụ Thực tế với 'Convergence point'

  • "The internet became a convergence point for various forms of media."

    "Internet đã trở thành một điểm hội tụ cho nhiều hình thức truyền thông khác nhau."

  • "The conference was a convergence point for researchers from around the world."

    "Hội nghị là một điểm hội tụ cho các nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới."

  • "Global warming represents a convergence point of environmental, economic, and social crises."

    "Sự nóng lên toàn cầu đại diện cho một điểm hội tụ của các cuộc khủng hoảng môi trường, kinh tế và xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convergence point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convergence point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

meeting point(điểm gặp gỡ)
focal point(tiêu điểm)
intersection(giao điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

divergence point(điểm phân kỳ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Toán học Kinh tế Vật lý Khoa học máy tính)

Ghi chú Cách dùng 'Convergence point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một điểm chung hoặc một mục tiêu chung mà nhiều yếu tố, ý tưởng, hoặc xu hướng cùng hướng tới. Nó nhấn mạnh sự giao thoa và hợp nhất của các yếu tố khác nhau. Khác với 'meeting point' (điểm gặp gỡ) đơn thuần, 'convergence point' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự ảnh hưởng lẫn nhau và kết hợp để tạo ra một kết quả mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

‘At the convergence point’ dùng để chỉ vị trí cụ thể nơi sự hội tụ diễn ra. ‘Of’ thường dùng trong các cấu trúc mô tả bản chất của điểm hội tụ, ví dụ: ‘the convergence point of different ideas’ (điểm hội tụ của các ý tưởng khác nhau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convergence point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)